TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Phân biệt Shy, Embarrassed và Ashamed

"Shy", "embarrassed" và "ashamed" là ba tính từ dễ gây nhầm lẫn vì nét nghĩa tương đồng. Cùng Toomva tìm hiểu các phân biệt chúng qua bài viết này nhé.

Ba từ "shy", "embarrassed" và "ashamed" đều biểu thị những cảm xúc liên quan đến sự nhút nhát, ngại ngùng hoặc không thoải mái, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của chúng lại khác nhau rõ rệt. Trong bài viết này, Toomva sẽ giúp bạn phân biệt Shy, Embarrassed và Ashamed dễ dàng nhất nhé.

1. Shy - IPA /ʃaɪ/

Ý nghĩa: Diễn tả tính cách nhút nhát hoặc cảm giác e dè, ngại ngùng khi gặp người lạ hoặc trong các tình huống xã hội. Đây là trạng thái thường kéo dài hoặc tính cách cá nhân. Những người này thường không tự tin khi nói chuyện hoặc thể hiện mình trước đám đông.

Ví dụ

  • She was too shy to ask a question during the meeting (Cô ấy quá nhút nhát nên không dám đặt câu hỏi trong cuộc họp).
  • He was very shy as a child, but he has grown much more outgoing as he got older (Khi còn nhỏ anh ấy rất nhút nhát nhưng lớn lên đã tự tin hơn rất nhiều).

Shy

2. Embarrassed

Ý nghĩa: Cảm giác xấu hổ, bối rối, ngượng ngùng vì một hành động hoặc sự việc xảy ra, thường là tạm thời. Đây là cảm xúc phản ứng với một sự kiện khiến người ta cảm thấy mất tự nhiên hoặc bị chú ý không mong muốn.

Ví dụ

  • I felt embarrassed for being late to the important meeting (I felt embarrassed for being late to the important meeting).
  • He looked embarrassed when so many reporters came to interview him(Anh ấy trông ngượng ngùng khi rất nhiều phóng viên đến phỏng vấn).

Embarrassed

3. Ashamed

Ý nghĩa: Diễn tả cảm giác xấu hổ sâu sắc hơn, thường liên quan đến lỗi lầm hoặc hành vi sai trái của bản thân. Người ở trạng thái này thường cảm thấy có lỗi và hối hận về điều gì đó. Cảm giác này thường kéo dài hơn Embarrassed.

Ví dụ

  • He hung his head ashamed of the damage he had caused to the company (Anh ấy cúi đầu xấu hổ vì những thiệt hại mình đã gây ra cho công ty).
  • The team felt ashamed for letting down their supporters in the final match (Đội bóng cảm thấy xấu hổ vì đã làm thất vọng người hâm mộ trong trận chung kết).

Ashamed

Như vậy, "shy" thể hiện tính cách hay trạng thái ngại ngùng, "embarrassed" là cảm giác xấu hổ nhất thời vì một tình huống cụ thể còn "ashamed" là cảm giác xấu hổ sâu sắc và kéo dài do nhận thức về lỗi lầm hoặc hành vi không đúng.

Trên đây là cách phân biệt Shy, Embarrassed và Ashamed mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với các ví dụ cụ thể, hi vọng bạn đã nắm được cách phân biệt và sử dụng các tính từ trên một cách chính xác để biểu đạt cảm xúc. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách phân biệt Under và Below
Cách phân biệt Under và Below
PHÂN BIỆT "UNDER" VÀ "BELOW" ...

Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take trong tiếng Anh Take cùng nghĩa với get...

Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark + key ko cần crack
Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark...
Phần mềm tập gõ mười ngón   Hướng dẫn c...

Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh -Việt - Phần 1
Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh...
Tuyển tập những mẩu truyện cười song ngữ Anh Việt hay nhất - P...