Hai danh từ "gift" và "present" có điểm khác biệt tinh tế về ngữ cảnh, sắc thái và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Vậy khi nào nên dùng "gift" và khi nào nên dùng "present"? Cùng Toomva tìm hiểu cách Phân biệt Gift và Present trong Tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.
Gift là gì?
IPA: /ɡɪft/
Từ loại: Danh từ, động từ.
Ý nghĩa (Danh từ):
- Một món quà được trao tặng vào dịp đặc biệt hoặc để bày tỏ lòng biết ơn.
- Một năng khiếu hay khả năng thiên bẩm.
- Một điều gì đó rất dễ thực hiện hoặc có giá trị rất nhỏ.
Ví dụ:
- She has been eagerly waiting for her lover's gift for a long time (Cô ấy đã chờ đợi món quà của bạn trai từ rất lâu rồi).
- He revealed an extraordinary gift for painting when he was just a child (Anh ấy đã bộc lộ năng khiếu hội họa vượt trội từ khi còn nhỏ).
- Learning to ride a bike was a gift for her, she picked it up in just one afternoon (Học đi xe đạp thật dễ dàng đối với cô ấy, cô chỉ mất một buổi chiều là thành thạo).
Ngoài vai trò danh từ, "gift" có thể được dùng như một động từ, đặc biệt trong văn viết trang trọng hoặc ngữ cảnh báo chí với ý nghĩa như sau:
- Trao tặng vật gì đó một cách dễ dàng.
- Tặng quà cho ai đó.
Ví dụ:
- She gifted him a smile that brightened his whole day (Cô ấy trao đi một nụ cười làm bừng sáng cả ngày của anh ấy).
- He gifted his mother a bouquet of carnations on Mother's Day (Anh ấy tặng mẹ mình một bó hoa cẩm chướng vào Ngày của Mẹ).
Present là gì?
IPA: /ˈprez.ənt/
Từ loại: Danh từ, động từ, tính từ.
Ý nghĩa (Danh từ):
- Món quà tặng cho ai đó.
- Hiện tại, lúc này.
Ví dụ:
- I always cherish the thoughtful present from my best friend (Tôi rất trân trọng món quà đầy tâm ý từ bạn thân của mình).
- At present, the team is focusing on completing the project before the deadline (Lúc này cả đội đang tập trung hoàn thành dự án trước hạn chót).
Khi đóng vai trò là động từ, "prensent" mang những nét nghĩa sau:
- Trình bày điều gì đó để người khác xem xét, đánh giá.
- Trao tặng điều gì đó trong nghi lễ trang trọng.
- Mô tả, thể hiện điều gì đó.
Ví dụ:
- He will present his research findings at the conference next week (Anh ấy sẽ trình bày kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị diễn ra vào tuần tới).
- The queen presented the medal to the brave soldier (Nữ hoàng đã trao huân chương cho người lính dũng cảm).
- The book presents a fresh perspective on social issues. (Cuốn sách thể hiện một góc nhìn mới về các vấn đề xã hội).
Khi đóng vai trò là tính từ, "prensent" có thể biểu đạt:
- Có mặt, hiện diện.
- Có sẵn, hiện có.
Ví dụ:
- All members were present at the meeting (Tất cả các thành viên đều có mặt trong cuộc họp).
- Many items present in the project need to be addressed urgently (Nhiều hạng mục hiện có trong dự án cần được xử lý gấp).
Như vậy, "Gift" và "present" đều đóng nhiều vai trò và có nét nghĩa chung là "món quà". Tuy nhiên cách sử dụng và sắc thái của chúng có điểm khác biệt tinh tế. "Gift" thường nhấn mạnh các món quà có giá trị về tinh thần hoặc mang ý nghĩa đặc biệt trong khi "present" đơn giản là món quà được trao tặng một dịp nào đó hoặc nghi lễ trang trọng Việc hiểu rõ sự khác nhau này sẽ giúp bạn sử dụng từ chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Trên đây là cách phân biệt Gift và Present trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy lưu ý rằng "gift" thường chỉ những món quà có giá trị lớn về mặt tinh thần còn "present" chỉ chung các món quà được trao tặng vào dịp nào đó. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!