TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Phân biệt Degree, Diploma, Certificate và Licence

"Degree", "diploma", "certificate" và "licence" đều chỉ bằng cấp, chứng nhận nhưng cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Cùng Toomva phân biệt nhé.

Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, chúng ta thường nghe đến các khái niệm degree (bằng cấp), diploma (chứng chỉ), certificate (chứng nhận) và licence/license (US) (giấy phép). Vậy sự khác nhau giữa chúng là gì? Cùng Toomva phân biệt 4 danh từ degree, diploma, certificate và licence trong bài viết này nhé.

1. Degree - IPA /dɪˈɡriː/

Ý nghĩa: Bằng do trường Cao đẳng, Đại học cấp khi sinh viên hoàn thành chương trình học theo chuyên ngành, có 3 cấp độ:

  • Bachelor’s degree: Bằng cử nhân, thời gian học từ 3 - 5 năm.
  • Master’s degree: Bằng thạc sĩ, thời gian học là 2 năm hoặc sau khi hoàn tất bằng cử nhân.
  • Doctoral degree: Bằng tiến sĩ, thường yêu cầu ít nhất ba năm học tập và nghiên cứu, bao gồm việc hoàn tất và bảo vệ luận án.

Ví dụ:

  • I just completed my bachelor's degree in computer science (Tôi vừa nhận bằng cử nhân về khoa học máy tính).
  • She is pursuing a master's degree in business administration (Cô ấy đang học lên thạc sĩ ngành quản trị kinh doanh).
  • My husband is contemplating pursuing a doctoral degree in psychology (Chồng tôi đang dự định học tiến sĩ ngành tâm lý học).

Degree

2. Diploma - IPA /dɪˈpləʊ.mə/

Ý nghĩa: Chứng chỉ, văn bằng do các trường Cao đẳng, Đại học và trường kỹ thuật cấp sau khi hoàn thành một khoá học nghiệp vụ, kỹ năng trong thời gian ngắn (Từ 1 - 2 năm). Các chương trình học lấy chứng chỉ cho phép người học thay đổi nghề nghiệp hoặc tăng cường chuyên môn ở cấp độ cao hơn.

Ví dụ:

  • After completing the intensive one-year program, she was awarded a diploma in graphic design (Sau khi hoàn thành chương trình chuyên sâu kéo dài một năm, cô ấy đã được cấp chứng chỉ ngành thiết kế đồ họa).
  • He proudly displayed his diploma on the wall, a testament to his hard work and dedication (Anh ấy tự hào treo tấm bằng tốt nghiệp của mình lên tường, minh chứng cho sự chăm chỉ và cống hiến).
  • The vocational school offers diplomas in a variety of trades, from manual labor to various artistic fields (Trường dạy nghề cấp bằng ở nhiều ngành nghề khác nhau, từ lao động phổ thông đến các lĩnh vực nghệ thuật).

Diploma

3. Certificate - IPA /səˈtɪf.ɪ.kət/

Ý nghĩa: Giấy chứng nhận do các trường Cao đẳng và trường kỹ thuật cấp. Thời gian học từng ngành nghề/khoá học khoảng từ vài tháng đến 1 năm. Học viên có thể tự chọn chương trình học nhằm bổ sung nghiệp vụ, tăng cường chuyên môn hoặc gia hạn chứng nhận. Chương trình học thường chuyên về một tập hợp kỹ năng hoặc lĩnh vực cơ khí, kỹ thuật, công nghiệp. 

Ngoài ra, giấy chứng nhận còn được sử dụng trong luật pháp như giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn, chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản, quyền thừa kế...

Ví dụ

  • The online course offers a certificate upon successful completion of the modules (Khoá học trực tuyến cung cấp chứng nhận sau khi hoàn thành các mô-đun).
  • He decided to pursue a certificate in website development to enhance her coding skills (Anh ấy quyết định học thêm chứng chỉ phát triển website để nâng cao kỹ năng lập trình của mình).
  • After the wedding ceremony, the couple received their official marriage certificate (Sau lễ cưới, cặp đôi nhận được giấy đăng ký kết hôn chính thức).

Certificate

4. Licence/License (US) - IPA /ˈlaɪ.səns/

Ý nghĩa: Giấy phép, một tài liệu chính thức cho phép bạn sở hữu, vận hành hoặc sử dụng phương tiện gì đó, thường là sau khi hoàn thành bài kiểm tra, sát hạch hoặc trả phí như giấy phép lái xe, giấy phép kinh doanh, giấy phép xây dựng...

Ví dụ

  • He had his driver's licence confiscated after a traffic violation laws (Anh ấy bị tịch thu giấy phép lái xe sau khi vi phạm luật giao thông).
  • The government issues licences to regulate and control the sale of alcoholic beverages (Chính phủ cấp giấy phép để quản lý và kiểm soát việc kinh doanh đồ uống chứa cồn).
  • My company purchased a licence to use the latest version of the programming tool (Công ty tôi đã mua giấy phép để sử dụng các phiên bản mới nhất của công cụ lập trình).

Licence

Trên đây là cách phân biệt degree, diploma, certificate và licence đơn giản nhất Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Khi sử dụng các danh từ này, bạn lưu ý tính chất và ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách phân biệt Under và Below
Cách phân biệt Under và Below
PHÂN BIỆT "UNDER" VÀ "BELOW" ...

Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take
Phân biệt Get và Take trong tiếng Anh Take cùng nghĩa với get...

Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark + key ko cần crack
Phần mềm tập gõ bàn phím Typer Shark...
Phần mềm tập gõ mười ngón   Hướng dẫn c...

Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh -Việt - Phần 1
Tuyển tập - Truyện cười song ngữ Anh...
Tuyển tập những mẩu truyện cười song ngữ Anh Việt hay nhất - P...