TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Phân biệt cách dùng Fee, Fare và Ticket

"Fee", "fare" và "ticket" đều có nghĩa liên quan đến chi phí nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng Toomva tìm hiểu nhé.

Khi nói đến vé hay chi phí, chúng ta thường dùng "fee", "fare" hay "ticket". Tuy nhiên mỗi loại có tính chất và mục đích sử dụng riêng. Trong bài viết này, cùng Toomva phân biệt fee, fare và ticket với các ví dụ cụ thể để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp hàng ngày nhé.

1. Fee - IPA /fiː/

Ý nghĩa: Fee là danh từ chỉ khoản tiền được trả cho một công việc nào đó, quyền lợi hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ như học phí, phí thuê gia sư, phí dịch vụ, phí đăng ký thành viên...

Đặt câu:

  • The university has reduced the tuition fee for students in difficult circumstances (Trường đại học đã giảm học phí cho các sinh viên có hoàn cảnh khó khăn).
  • You need to pay a membership fee to join the fitness club (Bạn cần trả phí thành viên để tham gia câu lạc bộ thể hình).
  • Many banks charge a withdrawal fee for using ATMs outside their network (Nhiều ngân hàng tính phí rút tiền khi sử dụng ATM ngoài hệ thống của họ).

Fee

2. Fare - IPA /feər/

Ý nghĩa: Fare là vé sử dụng các phương tiện giao thông, chẳng hạn như vé xe buýt, vé máy bay, vé tàu thủy...

Đặt câu

  • She bought a round-trip train fare to visit her family (Cô ấy đã mua một vé tàu khứ hồi để về thăm gia đình).
  • The bus fare has increased due to the removal of corporate subsidy policies (Giá vé xe bus đã tăng do không còn chính sách trợ giá của doanh nghiệp).
  • You can compare airfares from different airlines on the website system (Bạn có thể so sánh giá vé máy bay các hãng khác nhau trên hệ thống trang web).

Fare

3. Ticket - IPA /ˈtɪk.ɪt/

Ý nghĩa: Ticket không chỉ là một khoản phí mà còn là một tấm vé vật lý để vào cửa các sự kiện văn hóa, giải trí, nghệ thuật hoặc khu vui chơi, du lịch trải nghiệm. Ví dụ như vé hòa nhạc, vé xem phim, vé tham quan...

Đặt câu

  • He bought a movie ticket for his first date (Anh ấy đã mua vé xem phim cho buổi hẹn hò đầu tiên).
  • She bought a lottery ticket on her birthday and won the jackpot (Cô ấy mua một tờ vé số vào ngày sinh nhật của mình và đã trúng giải đặc biệt).
  • All the symphony concert tickets were sold out just one hour after sales opened (Toàn bộ vé của buổi hòa nhạc giao hưởng đã được bán hết chỉ sau 1 giờ mở bán).

Ticket

Như vậy, ngoài sự khác biệt về mục đích sử dụng, "fee" và "fare" dùng để nói về khoản phí, khoản tiền trong khi "ticket" chỉ giấy mời hoặc tấm vé vật lý mà bạn cần xuất trình cho người soát vé hoặc bộ phận an ninh trước khi vào cửa tại sự kiện hoặc khu dịch vụ. thứ mà người mua cần trình ra cho người soát vé để chứng minh mình đã trả tiền để tham gia hoạt động.

Trên đây là bài viết phân biệt cách dùng Fee, Fare và Ticket mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ này trong từng ngữ cảnh cụ thể. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

About – On – Over: Phân biệt cách dùng
About – On – Over: Phân biệt cách dù...
About – On – Over: Phân biệt cách dùng - Phân biệt ONLY Và JUS...

Phân biệt cách dùng: Particular, Special, Especcial
Phân biệt cách dùng: Particular, Spe...
Phân biệt cách dùng: Particular, Special, Especcial - Phân biệ...

Phân biệt cách sử dụng: Invoice, Receipt và Bill
Phân biệt cách sử dụng: Invoice, Rec...
Phân biệt cách sử dụng: Invoice, Receipt và Bill- Những từ vựn...

Phân Biệt cách dùng One và Once
Phân Biệt cách dùng One và Once
Phân Biệt cách dùng One và Once - Phân biệt "Miss" và "Remembe...