Động từ chỉ nhận thức, tri giác
- Know /nəʊ/: Biết
- Believe /bɪˈliːv/: Tin tưởng
- Understand /ˌʌndəˈstænd/: Hiểu
- Remember /rɪˈmembə(r)/: Nhớ
- Forget /fəˈɡet/: Quên
- Mean /miːn/: Có nghĩa là
- Recognize /ˈrekəɡnaɪz/: Nhận ra
- Suppose /səˈpəʊz/: Cho là
- Realize /ˈrɪəlaɪz/: Nhận ra
- Imagine /ɪˈmædʒɪn/: Tưởng tượng
- Think /θɪŋk/ (nghĩ rằng): Nghĩ rằng
Động từ chỉ cảm xúc
- Like /laɪk/: Thích
- Love /lʌv/: Yêu
- Hate /heɪt/: Ghét
- Prefer /prɪˈfɜː(r)/: Thích hơn
- Dislike /dɪsˈlaɪk/: Không thích
- Fear /fɪə(r)/: Sợ
- Want /wɒnt/: Muốn
- Need /niːd/: Cần
Động từ chỉ sở hữu
- Have /hæv/: Có (sở hữu)
- Own /əʊn/: Sở hữu
- Belong /bɪˈlɒŋ/: Thuộc về
- Possess /pəˈzes/: Sở hữu
Động từ chỉ giác quan
- See /siː/: Nhìn thấy
- Hear /hɪə(r)/: Nghe thấy
- Smell /smel/: Ngửi thấy
- Taste /teɪst/: Nếm thấy
- Feel /fiːl/: Cảm thấy (trạng thái)
Một số động từ khác
- Seem /siːm/: Có vẻ như
- Appear /əˈpɪə(r)/: Xuất hiện, có vẻ
- Cost /kɒst/: Có giá
- Contain /kənˈteɪn/: Chứa đựng
- Owe /əʊ/: Nợ
- Weigh /weɪ/: Cân nặng (trạng thái)
- Fit /fɪt/: Vừa vặn
Trên đây là Những động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc ghi nhớ các động từ này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong quá trình viết và giao tiếp Tiếng Anh, tránh các lỗi sai cơ bản. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những kiến thức thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!