Cắt tóc hay tạo kiểu không chỉ giúp bạn có diện mạo chỉn chu, tự tin mà còn thể hiện phong cách cá nhân. Khi tới tiệm tóc, việc mô tả kiểu tóc hay yêu cầu dịch vụ là vô cùng cần thiết để những người thợ tóc hiểu được mong muốn của bạn. Vậy trong tình huống này, bạn sẽ giao tiếp bằng Tiếng Anh như thế nào? Cùng Toomva "bỏ túi" bộ từ vựng và mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc dễ áp dụng ngay sau đây nhé.
Từ vựng về dụng cụ và sản phẩm làm tóc
- Scissors /ˈsɪz.ɚz/: Kéo
- Comb /koʊm/: Lược
- Brush /brʌʃ/: Bàn chải tóc
- Hairdryer /ˈherˌdraɪ.ɚ/: Máy sấy tóc
- Hair straightener /her ˈstreɪt.nɚ/: Máy duỗi tóc
- Curling iron /ˈkɝː.lɪŋ ˌaɪ.ɚn/: Máy uốn tóc
- Hair clipper /her ˈklɪp.ɚ/: Tông đơ
- Shampoo /ʃæmˈpuː/: Dầu gội
- Conditioner /kənˈdɪʃ.ən.ɚ/: Dầu xả
- Hair dye /her daɪ/: Thuốc nhuộm tóc
- Hairspray /ˈher.spreɪ/: Keo xịt tóc
- Hair gel /her dʒel/: Gel vuốt tóc
Từ vựng về dịch vụ làm tóc
- Haircut /ˈher.kʌt/: Cắt tóc
- Trim /trɪm/: Cắt tỉa tóc
- Shave /ʃeɪv/: Cạo râu
- Hair coloring /her ˈkʌl.ɚ.ɪŋ/: Nhuộm tóc
- Highlight /ˈhaɪ.laɪt/: Nhuộm highlight
- Perm /pɝːm/: Uốn tóc
- Straightening /ˈstreɪt.ən.ɪŋ/: Duỗi tóc
- Blow-dry /ˈbloʊ.draɪ/: Sấy tóc
- Hair treatment /her ˈtriːt.mənt/: Dưỡng tóc
- Keratin treatment /ˈker.ə.tɪn ˈtriːt.mənt/: Phục hồi keratin
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp khi bước vào tiệm tóc
1. Do I need an appointment?
(Tôi có cần đặt lịch trước không?)
2. How long is the wait?
(Tôi phải đợi bao lâu?)
3. Is there any promotion at the salon currently?
(Hiện tại salon có chương trình khuyến mại nào không?)
4. Can you recommend some services for me?
(Bạn có thể tư vấn dịch vụ cho tôi không?)
5. Is there a hairstylist available now?
(Hiện tại có thợ tóc nào rảnh không?)
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp khi yêu cầu cắt tóc
1. Can you recommend a hairstyle that suits my face shape?
(Bạn có thể tư vấn kiểu tóc hợp với gương mặt tôi không?)
2. I'd like a layered haircut with curtain bangs to look younger.
(Tôi muốn cắt layer với mái bay để trông trẻ trung hơn).
3. I want to keep my length, just a little trim.
(Tôi muốn giữ độ dài, chỉ tỉa mỏng một chút thôi).
4. Give me a classic side part haircut, please.
(Cắt cho tôi kiểu side part cổ điển nhé).
5. I'd like my bangs cut straight across.
(Tôi muốn cắt mái ngang).
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp khi yêu cầu tạo kiểu tóc
1. I'd like a hair repair treatment and a steam straightening for a naturally smooth look.
(Tôi muốn phục hồi tóc và duỗi hơi nước suôn mượt tự nhiên).
2. I want to dye my hair a vibrant color without bleaching.
(Tôi muốn nhuộm một màu nổi bật mà không cần tẩy tóc).
3. I want to touch up my roots.
(Tôi muốn nhuộm phần chân tóc đã mọc ra).
4. I'd like a curly undercut for easy maintenance.
(Tôi muốn làm kiểu xoăn undercut để dễ chăm sóc).
5. I'd like to dye my hair in a bold ombre style.
(Tôi muốn nhuộm kiểu màu loang cá tính).
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp khi phản hồi dịch vụ
1. Can you trim a little more? My hair still feels a bit thick.
(Bạn có thể tỉa thêm một chút nữa không? Tóc tôi vẫn hơi dày).
2 I'd like the bangs a little shorter.
(Tôi muốn phần mái ngắn hơn một chút.)
3. This hairstyle doesn't look like the reference photo I showed you. Can you fix it for me?
(Kiểu tóc này không giống ảnh mẫu tôi đưa bạn tham khảo? Bạn sửa cho tôi nhé).
4. Your skills are excellent! I'm really satisfied with this hairstyle.
(Tay nghề bạn thật là tốt, tôi rất ưng ý kiểu tóc này).
5. You cut hair very carefully. Now I understand why your salon is so popular.
(Bạn cắt tóc rất tỉ mỉ. Tôi đã hiểu vì sao tiệm bạn đông khách đến vậy).
Trên đây là mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy lưu lại và tham khảo trong tình huống cần thiết nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!