TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng hữu ích

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng sẽ giúp bạn thêm phần tự tin khi giao dịch tại quầy và tra cứu những thông tin cần thiết.

Một trong những tình huống thường gặp trong đời sống là giao dịch và làm việc tại ngân hàng với các chức năng như: mở tài khoản, gửi tiết kiệm, chuyển và rút tiền, vay vốn, mở thẻ tín dụng....Khi giao dịch bằng Tiếng Anh, bạn cần nắm rõ các từ vựng và mẫu câu để tránh nhầm lẫn không đáng có. Toomva chia sẻ cùng bạn những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp ngân hàng hữu ích mà bạn có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều trường hợp.

Mẫu câu giao tiếp khi mở tài khoản

1. I would like to open a new checking/savings account.

Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm mới.

2. Hello! I'm interested in opening a new savings account.

Xin chào! Tôi quan tâm đến việc mở một tài khoản tiết kiệm mới.

3. Could you explain the fees associated with this account?

Bạn có thể giải thích các khoản phí liên quan đến tài khoản này không?

4. I'm interested in exploring the options for opening a new account with your bank. 

Tôi muốn tìm hiểu các lựa chọn mở tài khoản mới với ngân hàng của bạn.

5. I'm considering opening a new account with your bank and would appreciate some guidance.

Tôi đang cân nhắc việc mở một tài khoản mới với ngân hàng của bạn và rất mong nhận được một số hướng dẫn.

Mẫu câu giao tiếp khi mở tài khoản tại ngân hàng

Mẫu câu giao tiếp khi vay vốn

1. I'm considering a loan for home renovations. Could you provide information on the types of loans available and the application process?

Tôi đang cân nhắc một khoản vay để sửa nhà. Bạn có thể cung cấp thông tin về các loại khoản vay hiện có và quy trình đăng ký không?

2. I'm interested in a car loan. What are the eligibility criteria and interest rates?

Tôi quan tâm đến khoản vay mua ô tô. Tiêu chí, điều kiện vay và lãi suất như thế nào?

3. I need a personal loan to cover medical expenses. What documents are required for the application?

Tôi cần một khoản vay cá nhân để trang trải viện phí. Tôi cần nộp những hồ sơ gì?

4. I need a long-term loan to buy an apartment, please guide me through the necessary procedures.

Tôi có nhu cầu vay vốn dài hạn để mua nhà chung cư, vui lòng hướng dẫn tôi các thủ tục cần thiết nhé.

5. I'm exploring options for a business loan to expand my business. Can you provide details on the loan terms and repayment options?

Tôi đang tìm hiểu các hình thức vay vốn kinh doanh để mở rộng doanh nghiệp của mình. Bạn có thể cung cấp chi tiết về các điều khoản cho vay và trả nợ?

Mẫu câu giao tiếp khi vay vốn tại ngân hàng

Mẫu câu giao tiếp khi xử lý sự cố

1. I've noticed an unauthorized transaction on my account. Can you assist me in resolving this issue?

Tôi nhận thấy có giao dịch bất thường trên tài khoản của mình. Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này?

2. I've lost my debit card. What steps should I take to secure my account and request a new card?

Tôi bị mất thẻ ghi nợ. Tôi nên thực hiện những bước nào để bảo mật tài khoản của mình và yêu cầu thẻ mới?

3.  I'm having trouble accessing my online banking. It seems there might be an issue with my login credentials. Can you 

Tôi gặp khó khăn khi truy cập ngân hàng trực tuyến của mình. Có vẻ như có vấn đề với thông tin đăng nhập của tôi.

4. My account has been deducted money abnormally, can you check it for me?

Tài khoản của tôi bị trừ tiền bất thường, bạn có thể kiếm tra giúp tôi không?

5. I've changed my address recently. How do I update my contact information associated with my account?

Tôi mới thay đổi địa chỉ gần đây, làm cách nào để cập nhật thông tin liên hệ được liên kết với tài khoản của tôi?

Mẫu câu giao tiếp ngân hàng khi xử lý sự cố

Mẫu câu giao tiếp về dịch vụ thẻ tín dụng

1. I'm interested in applying for a credit card. What options are available?

Tôi quan tâm đến việc đăng ký thẻ tín dụng. Tôi có những lựa chọn nào phù hợp?

2. What are the benefits associated with your credit cards?

Những lợi ích đi kèm thẻ tín dụng là gì?

3. Could you please explain the interest rates for the credit cards? 

Bạn có thể giải thích giúp tôi các vấn đề về lãi suất của thẻ tín dụng không?

4. What fees are associated with having a credit card with your bank?

Mở thẻ tín dụng của ngân hàng bạn cần những chi phí cụ thể ra sao?

5. What documents do I need to provide to apply for a credit card?

Tôi cần cung cấp những giấy tờ gì để đăng ký mở thẻ tín dụng?

Mẫu câu giao tiếp khi mở thẻ tín dụng

Trên đây là những mẫu câu Tiếng Anh khi giao dịch tại ngân hàng mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn diễn giải chính xác vấn đề mình đang gặp và giao dịch thành công với nhân viên ngân hàng. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụ...
Giao tiếp luôn cần đa dạng từ ngữ, linh hoạt cách thể hiện. Ch...

30 mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện
30 mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp trong...
Đi khám chữa bệnh là một tình huống thường gặp trong đời sống ...

Mẫu câu tiếng Anh về công việc làm thêm
Mẫu câu tiếng Anh về công việc làm t...
???? ‪Mẫucâu1‬ :  I got a part-time job as tutor....

"Bỏ túi" 50 mẫu câu Tiếng Anh du lịch hữu ích
"Bỏ túi" 50 mẫu câu Tiếng Anh du lịc...
Khi đi du lịch nước ngoài hoặc ghé thăm các địa điểm nhiều ngư...