"Mất điện" là tình huống gây nhiều phiền toái và rắc rối, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống sinh hoạt, quá trình lao động và sản xuất. Bạn có biết khi mất điện, người bản xứ sẽ nói như thế nào? Liệu có phải là "no electricity" hay một cụm từ nào khác? Trong bài viết này, Toomva sẽ giúp bạn diễn đạt "mất điện" trong Tiếng Anh một cách chính xác nhất.
Mất điện trong Tiếng Anh là gì?
- Power outage /ˈpaʊər ˌaʊ.t̬ɪdʒ/: Mất điện
- Blackout /ˈblæk.aʊt/: Cúp điện (toàn phần, thường xảy ra bất ngờ)
- Power cut /ˈpaʊ.ər kʌt/ (BrE): Cắt điện
- Electrical failure /ɪˈlek.trɪ.kəl ˈfeɪ.ljər/: Sự cố điện
- Loss of power: Mất nguồn điện
- Power interruption: Gián đoạn nguồn điện
Nguyên nhân gây mất điện trong Tiếng Anh
- Short circuit /ʃɔːrt ˈsɝː.kɪt/: Chập mạch
- Overload /ˌəʊ.vəˈləʊd/: Quá tải điện
- Storm damage: Hư hại do bão
- Fallen power lines: Dây điện bị đứt/rơi
- Scheduled maintenance: Bảo trì định kỳ
- Transformer failure: Sự cố máy biến áp
Tình huống mất điện trong Tiếng Anh
- The power went out: Bị cúp điện
- We're experiencing a blackout: Chúng tôi đang bị mất điện toàn phần
- There was a power outage last night: Đêm qua bị mất điện
- The electricity is down: Mất điện rồi
- The lights suddenly went off: Đèn đột nhiên tắt
- The whole neighborhood lost power: Cả khu bị cúp điện
Từ vựng về thiết bị và giải pháp
- Backup generator /ˈbæk.ʌp ˈdʒen.ə.reɪ.tər/: Máy phát điện dự phòng
- Flashlight / Torch (BrE): Đèn pin
- Uninterruptible Power Supply (UPS): Bộ lưu điện
- Battery-operated fan/light: Quạt/đèn chạy bằng pin
- Power bank: Sạc dự phòng
Trên đây là phần trả lời cho câu hỏi "Mất điện" trong Tiếng Anh là gì? mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Nếu gặp tình huống này trong đời sống, bạn có thể diễn đạt bằng nhiều từ vựng và cụm từ khác nhau. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!