Tiếng Anh của GenZ (những người sinh năm 1997 - 2012) không chỉ là sự kết hợp giữa ngôn ngữ học thuật và giao tiếp mà còn là sự sáng tạo và "biến tấu" của thế hệ trẻ. GenZ đã mang đến nhiều làn gió mới trong cách thức giao tiếp, đặc biệt là qua từ vựng và slang, thể hiện phong cách, sở thích và tư duy của thế hệ này. Trong bài viết hôm nay, cùng Toomva khám phá từ vựng Tiếng Anh đặc trưng của GenZ và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày nhé.
Nhóm 1 - Từ ngữ viết tắt
- LOL (Laugh Out Loud): Cười lớn
- BRB (Be Right Back): Sẽ trở lại ngay
- TMI (Too Much Information): Quá nhiều thông tin
- POV (Point of View): Góc nhìn
- ICYMI (In Case You Missed It): Nếu bạn đã bỏ lỡ
- SMH (Shaking My Head): Lắc đầu, thể hiện sự không đồng tình hoặc thất vọng
- FOMO (Fear Of Missing Out): Sợ bị bỏ lỡ, đặc biệt là khi không tham gia một sự kiện thú vị
- YOLO (You Only Live Once): Bạn chỉ sống một lần, thường dùng để khuyến khích sống hết mình
Nhóm 2 - Từ vựng chỉ cảm xúc
- Mood /muːd/: Tâm trạng, cảm xúc
- Vibe /vaɪb/: Tâm trạng, cảm giác, không khí
- Slay /sleɪ/: Xuất sắc, làm tốt (trong việc thể hiện bản thân)
- Cringe /krɪndʒ/: Cảm giác ngại ngùng, thiếu thoải mái
- Lit /lɪt/: Tuyệt vời, thú vị (tình huống sôi động)
- Savage /ˈsævɪdʒ/: Ngầu, mạnh mẽ
- Ghost /ɡəʊst/: Đột ngột ngừng liên lạc
- Bet /bɛt/: Đồng ý, chắc chắc
Nhóm 3 - Từ vựng chỉ xu hướng
- Clout /klaʊt/: Tầm ảnh hưởng, sự nổi tiếng
- Flex /flɛks/: Thể hiện, khoe khoang
- Cancel /ˈkænsəl/: Tẩy chay, không còn ủng hộ
- Ship /ʃɪp/: Mong muốn ai đó thành một cặp
- Streak /striːk/: Chuỗi (mạng xã hội)
- Hype /haɪp/: Sự cường điệu, quảng bá
- Influencer /ˈɪnfluənsə(r)/: Người có ảnh hưởng
Nhóm 4 - Từ vựng chỉ sự thay đổi hoặc quyết định
- Glow up /ɡləʊ ʌp/: Thay đổi ngoạn mục (về ngoại hình hoặc phong cách)
- Vibe check /vaɪb tʃɛk/: Kiểm tra cảm xúc
- Simp /sɪmp/: Người yêu mến ai đó quá mức
- No cap /nəʊ kæp/: Sự thật, không nói dối
- Lowkey /ləʊkiː/: Hơi, một chút
- Highkey /ˈhaɪkiː/: Rõ ràng, công khai
Nhóm 5 - Từ vựng hài hước và châm biếm
- Dead /dɛd/: Cười rớt nước mắt, cực kỳ hài hước
- Cap /kæp/: Nói dối, không thật
- Big mood /bɪɡ muːd/: Đồng cảm
- Stan /stæn/: Yêu thích cuồng nhiệt
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh đặc trưng của GenZ mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết giúp bạn hiểu hơn về cách giao tiếp "trendy" của giới trẻ và nắm bắt nhanh chóng các xu hướng trên mạng xã hội. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!