Cụm từ "In terms of" thường được sử dụng để nói về khía cạnh, phương diện hoặc tiêu chí cụ thể của một vấn đề. Nắm rõ cách dùng và biết cách áp dụng trong các câu sẽ giúp bạn trình bày ý tưởng rõ ràng hơn và giao tiếp tự nhiên hơn. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu In term of là gì: Cách dùng và ví dụ nhé.
In term of là gì?
"In term of" được dùng để diễn tả một khía cạnh, phương diện, tiêu chí hay phạm vi của vấn đề. Nó giúp người nói hoặc viết tập trung vào một yếu tố cụ thể khi giải thích hoặc phân tích.
Ví dụ:
- In terms of design, the new smartphone is more user-friendly than the previous model (Về mặt thiết kế, mẫu điện thoại mới thân thiện với người dùng hơn mẫu trước).
- The project was successful in terms of customer satisfaction(Xét về phương diện sự hài lòng của khách hàng, dự án đã rất thành công).
Cách dùng In term of
1. Diễn tả khía cạnh, phương diện của vấn đề
Cách dùng: Cụm từ này thường được dùng để nói về một yếu tố cụ thể của một vấn đề rộng hơn.
Ví dụ:
- In terms of experience, she is the best candidate for the job (Xét về kinh nghiệm, cô ấy là ứng viên tốt nhất cho công việc.)
- The project is successful in terms of its objectives (Dự án thành công xét về các mục tiêu của nó.)
2. Diễn tả tiêu chí hoặc phạm vi đánh giá
Cách dùng: "In term of" còn được dùng để so sánh hoặc đánh giá theo một tiêu chí nhất định.
Ví dụ:
- In terms of efficiency, this machine outperforms the others (Về hiệu suất, máy này vượt trội so với các máy khác.)
- The city is very attractive in terms of tourism. (Thành phố này rất hấp dẫn xét về mặt du lịch.)
3. Khi nào nên dùng "in terms of"
- Khi muốn nói rõ khía cạnh cụ thể trong một câu hoặc lập luận.
- Khi muốn so sánh hoặc đánh giá theo một tiêu chí nhất định.
- Khi viết bài học thuật, báo cáo, thuyết trình, hoặc giao tiếp formal.
Một số lưu ý khi dùng In term of
Không dùng "in terms of" để thay cho "about" hay "regarding" một cách thông thường.
Theo sau "in terms of" thường là danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- In terms of safety, this car is excellent (Về mặt an toàn, chiếc xe này rất tốt).
- In terms of price, I prefer the first option (Về giá cả, tôi thích lựa chọn đầu tiên).
- The company has improved in terms of customer service (Công ty đã cải thiện về mặt dịch vụ khách hàng).
- In terms of speed, this internet connection is the fastest (Về tốc độ, kết nối internet này là nhanh nhất).
Trên đây là bài viết In term of là gì: Cách dùng và ví dụ mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn đã nắm rõ cụm từ này và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày, viết email, thuyết trình hoặc trong các bài viết học thuật. Hãy thử luyện tập và sử dụng ngay để nâng cao kỹ năng Tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!