TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Gợi ý mẫu câu Tiếng Anh khi tham gia giao thông

Đã bao giờ bạn cảm thấy bối rối với các tình huống giao tiếp phát sinh trên đường? Toomva gợi ý cho bạn những mẫu câu Tiếng Anh khi tham gia giao thông nhé.

Những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh chủ đề giao thông rất cần thiết và hữu ích cho các tình huống phát sinh khi bạn di chuyển hoặc điều khiển phương tiện trên đường. Dưới đây là một số tình huống thường gặp và các mẫu câu Tiếng Anh khi tham gia giao thông mà Toomva gợi ý cho bạn.

Mẫu câu Tiếng Anh trên phương tiện công cộng

Mẫu câu Dịch nghĩa
1. Excuse me, could I have a bus ticket to museum, please?  Làm ơn cho tôi một vé xe bus đến bảo tàng.
2. What time does the next bus/train arrive?  Bao giờ chuyến bus tiếp theo đến nơi?
3. Can you please help me find the nearest bus stop?  Bạn có thể giúp tôi tìm trạm xe bus gần nhất không?
4. How long does it take to get to square from here?"  Mất bao lâu để xe đi từ đây tới quảng trường?
5. Please let me know when we arrive at central park.  Làm ơn nhắc tôi khi xe đến công viên trung tâm.

Mẫu câu Tiếng Anh trên phương tiện công cộng

Mẫu câu Tiếng Anh khi hỏi đường

Mẫu câu  Dịch nghĩa
1. Excuse me, can you tell me how to get to bus stop?  Làm ơn chỉ giúp tôi đường tới trạm xe bus.
2. I'm a bit lost. Could you give me directions to hotel?  Tôi hơi lạc hướng. Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến khách sạn.
3. Do I need to take a taxi or bus to reach supermarket?   Tôi cần di chuyển bằng taxi hay xe bus để đến siêu thị?
4. Which way is it to train station from here?  Tới ga xe lửa di chuyển bằng hướng nào?
5. Could you write down the directions for me?  Bạn có thể viết chỉ dẫn đường giúp tôi không?

Mẫu câu Tiếng Anh khi xảy ra va chạm

Mẫu câu Dịch nghĩa
1. I've been in an accident. Can you please call the ambulance?  Tôi gặp tai nạn, bạn có thể gọi cứu thương giúp tôi không?
2. Can you describe the accident to the police?  Bạn có thể miêu tả vụ tai nạn cho cảnh sát không?
3. Is there any damage to your vehicle?  Xe của bạn có bị hư hỏng không?
4. Let's move our vehicles to the side of the road to avoid traffic.  Chúng ta nên tấp vào lề đường để tránh ách tắc giao thông.
5. I'm sorry about this accident, if you encounter any problems please contact me.  Tôi xin lỗi vì tai nạn này, nếu bạn gặp vấn đề gì hãy liên lạc với tôi nhé.

Mẫu câu Tiếng Anh khi xảy ra va chạm giao thông

Mẫu câu Tiếng Anh khi dừng đèn đỏ

Mẫu câu  Dịch nghĩa
1. Could you please move forward a bit so I can turn right?  Bạn có thể tiến lên một chút để tôi rẽ phải không?
2. Don't run a red light, it's very dangerous.  Đừng vượt đèn đỏ, việc đó rất nguy hiểm.
3. Can I turn right at this intersection?  Xin hỏi ngã tư này có được rẽ phải không?
4. Is the road ahead banned from cars?  Đường phía trước có cấm ô tô lưu thông không?
5. Is turning left a one-way street?  Rẽ sang trái có phải đường một chiều không?

Trên đây là những mẫu câu Tiếng Anh khi tham gia giao thông mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn xử lý linh hoạt trong một số tình huống giao thông phát sinh trên đường. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Lời đề nghị, câu gợi ý trong tiếng Anh
Lời đề nghị, câu gợi ý trong tiếng A...
Lời đề nghị, câu gợi ý trong tiếng Anh >> Câu hỏi "How" ...

Gợi ý cách ứng xử ở văn phòng - Office Etiquette Suggestions
Gợi ý cách ứng xử ở văn phòng - Offi...
Form the habit of smiling and greeting everyone as you arr...

Mẫu câu tiếng Anh về công việc làm thêm
Mẫu câu tiếng Anh về công việc làm t...
???? ‪Mẫucâu1‬ :  I got a part-time job as tutor....

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụ...
Giao tiếp luôn cần đa dạng từ ngữ, linh hoạt cách thể hiện. Ch...