Mỗi kiểu tóc thể hiện cá tính và phong cách thời trang riêng của mỗi người. Từ những kiểu tóc đơn giản, dễ chăm sóc đến những kiểu tóc cầu kỳ và sang trọng, chúng có thể phản ánh tính cách cá nhân hoặc xu hướng thời trang của từng giai đoạn. Việc chọn kiểu tóc phù hợp không chỉ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn mà còn là một phần quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh cá nhân. Cùng Toomva gọi tên các kiểu tóc trong Tiếng Anh nhé.
Các kiểu tóc nam trong Tiếng Anh
- Buzz cut: Tóc cắt sát đầu.
- Crew cut: Tóc đầu đinh (ngắn ở hai bên và phía sau, dài hơn ở đỉnh đầu).
- Fade: Tóc cắt kiểu phai dần từ trên xuống dưới (cắt ngắn dần hai bên và phía sau).
- Undercut: Tóc cắt ngắn hai bên và phía sau, phần trên dài hơn.
- Caesar cut: Tóc kiểu Caesar (ngắn đều, có mái ngang ngắn).
- Quiff: Kiểu tóc vuốt ngược ra sau với phần mái bồng.
- Pompadour: Kiểu tóc vuốt ngược với phần mái cao và bồng.
- Slick back: Tóc vuốt ngược gọn ra sau bằng gel hoặc sáp.
- Comb over: Tóc rẽ ngôi và chải gọn sang một bên.
- French crop: Kiểu tóc ngắn hai bên, phần mái cắt ngang ngắn.
- Man bun: Tóc búi cao (dành cho tóc dài).
- Top knot: Tóc búi gọn trên đỉnh đầu, hai bên cạo sát.
- Mohawk: Tóc kiểu Mohican (hai bên cạo sạch, để lại một dải tóc dài ở giữa).
- Mullet: Tóc kiểu mullet (ngắn phía trước và hai bên, dài phía sau).
- Dreadlocks: Tóc tết lọn (kiểu tóc xoắn hoặc bện thành lọn dài).
- Các kiểu tóc xoăn
- Curly hair: Tóc xoăn tự nhiên.
- Wavy hair: Tóc gợn sóng.
- Afro: Tóc xoăn xù, thường bồng lớn quanh đầu.
Các kiểu tóc nữ trong Tiếng Anh
- Pixie Cut: Tóc tém ngắn, ôm sát đầu, thường để lộ phần gáy và tai.
- Bob: Tóc bob (ngắn ngang cằm hoặc vai, thẳng hoặc xoăn nhẹ).
- Classic Bob: Tóc bob cổ điển, dài đều.
- A-line Bob: Tóc bob vát dài dần về phía trước.
- Inverted Bob: Tóc bob ngắn phía sau, dài hơn ở phía trước.
- Lob (Long Bob): Tóc bob dài, thường dài qua vai một chút.
- Blunt Cut: Tóc cắt thẳng, không có lớp, tạo cảm giác dày dặn.
- Shaggy Cut: Tóc ngắn nhiều lớp, tạo cảm giác rối tự nhiên.
- Layered Hair: Tóc tỉa nhiều lớp, tạo độ phồng và chuyển động.
- Straight Hair: Tóc thẳng, suôn mượt.
- Wavy Hair: Tóc gợn sóng nhẹ nhàng.
- Curly Hair: Tóc xoăn, từ xoăn nhẹ đến xoăn lọn to.
- Beach Waves: Tóc gợn sóng tự nhiên, giống như vừa đi biển.
- Các kiểu tóc búi và buộc
- Ponytail: Tóc buộc đuôi ngựa.
- Bun: Tóc búi cao hoặc thấp.
- Messy Bun: Tóc búi rối tự nhiên.
- Top Knot: Búi tóc cao trên đỉnh đầu.
- Braided Hair: Tóc tết.
- French Braid: Tóc tết kiểu Pháp (ôm sát đầu).
- Dutch Braid: Tóc tết kiểu Hà Lan (nổi trên bề mặt).
- Fishtail Braid: Tóc tết đuôi cá.
- Half-Up, Half-Down: Tóc buộc nửa đầu.
- Updo: Kiểu tóc búi sang trọng, thường dùng trong dịp đặc biệt.
- Chignon: Tóc búi thấp ở phía sau gáy.
- Pigtails: Tóc buộc hai bên.
- Side Bangs: Mái chéo.
- Blunt Bangs: Mái cắt thẳng.
Trên đây là cách gọi tên các kiểu tóc trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là các từ vựng hữu ích khi bạn nói về chủ đề thời trang hoặc miêu tả kiểu tóc mình mong muốn cho các nhà tạo mẫu tóc ở hairsalon. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!