TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Fancy là gì? Cấu trúc Fancy trong Tiếng Anh

Bạn có biết "fancy" là gì và cấu trúc câu với fancy như thế nào? Cùng tìm hiểu cách dùng của cấu trúc này để diễn tả cảm xúc tinh tế hơn trong Tiếng Anh nhé.

"Fancy" là một từ thú vị và đa nghĩa thường được dùng để diễn tả sự yêu thích, mong muốn hoặc tưởng tượng về điều gì đó. Ngoài ra, "fancy" còn có thể mang nghĩa sang trọng, cầu kỳ khi làm tính từ. Hiểu rõ cấu trúc và cách dùng "fancy" sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Fancy là gì? Cấu trúc Fancy trong Tiếng Anh nhé.

Fancy là gì?

Trong Tiếng Anh, "fancy" là một từ đa năng có thể đóng vai trò động từ (verb), tính từ (adjective) và danh từ (noun). Nó thường được dùng để diễn tả sự yêu thích, mong muốn hoặc sự tưởng tượng về điều gì đó, tùy theo ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Fancy seeing you here! (Thật bất ngờ khi gặp bạn ở đây!)
  • She wore a fancy dress to the party (Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy đến bữa tiệc).

Cấu trúc Fancy

1. Khi Fancy là động từ

Ý nghĩa: Mang nghĩa thích, yêu thích, tương tự như like, wan hoặc feel like, nhưng mang sắc thái tự nhiên, thân mật hơn, thường dùng trong ngôn ngữ Anh - Anh (British English).

Cấu trúc: Fancy + Noun (thích cái gì).

Ví dụ

  • Do you fancy going out for a coffee? (Bạn có thích đi uống cà phê không?)
  • She really fancies that red dress (Cô ấy rất thích chiếc váy đỏ đó).

2. Khi Fancy là tính từ

Ý nghĩa: Mô tả vật gì đó đặc biệt, đẹp mắt, tinh tế hoặc xa hoa hơn bình thường.

Cấu trúc:

  • Fancy + V-ing (thích làm gì).
  • Fancy + Noun (thích cái gì).

Ví dụ

  • I don't need anything fancy, just something simple (Tôi không cần gì cầu kỳ cả, chỉ cần đơn giản thôi).
  • He lives in a fancy apartment downtown (Anh ấy sống trong một căn hộ sang trọng ở trung tâm thành phố).

2. Khi Fancy là danh từ

Ý nghĩa: Diễn tả một ý thích nhất thời hoặc sự tưởng tượng lãng mạn.

Cấu trúc: Have a fancy for + Noun/V-ing.

Ví dụ

  • He has a fancy for fast cars (Anh ấy mê những chiếc xe hơi tốc độ cao).
  • It's just a passing fancy (Đó chỉ là một sở thích thoáng qua thôi).
  • My roomate has a fancy for cooking spicy food (Bạn cùng phòng tôi thích nấu những món ăn cay).

Cấu trúc Fancy là gì

Một số cụm từ với Fancy

1. Take a fancy to sb/sth

  • Ý nghĩa: Bắt đầu thích hoặc có cảm tình với ai đó hoặc điều gì đó, thường dùng khi sự yêu thích đó đến bất ngờ, không rõ lý do.
  • Ví dụ: I think the boss has taken a fancy to your idea (Tôi nghĩ sếp bắt đầu thích ý tưởng của bạn rồi đấy).

2. Just a passing fancy

  • Ý nghĩa: Nói về một sở thích nhất thời hoặc cảm xúc thoáng qua, không kéo dài lâu.
  • Ví dụ: Teenagers often have many passing fancies before they find their true passion (Thanh thiếu niên thường có nhiều sở thích thoáng qua trước khi tìm ra đam mê thật sự của mình).

3. Fancy that!

  • Ý nghĩa: Thể hiện cảm xúc bất ngờ.
  • Ví dụ: Fancy that! She won the competition on her first try! (Thật không thể tin được! Cô ấy thắng ngay lần thi đầu tiên).

Cụm từ với Fancy

Trên đây là bài viết Fancy là gì? Cấu trúc Fancy trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng qua những kiến thức và ví dụ cụ thể trên, bạn đã hiểu rõ hơn cách dùng fancy trong các ngữ cảnh khác nha. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?  Để giả...

Ngõ tiếng Anh là gì?
Ngõ tiếng Anh là gì?
NGÕ TIẾNG ANH LÀ GÌ? Hôm nay cần phải tra đến từ ngõ trong tiế...

Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather
Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: pref...
CẤU TRÚC "HƠN" TRONG TIẾNG ANH: prefer, would...

Cấu trúc câu khẳng định - phủ định - nghi vấn của các thì dùng trong hiện tại
Cấu trúc câu khẳng định - phủ định -...
Topic này cung cấp cho các bạn các cấu trúc câu cơ bản trong c...