TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Động từ với tiền tố "Re-"

Động từ với tiền tố "re-" mang nghĩa là làm lại, quay trở lại. Đây là một trong những tiền tố phổ biến nhất trong Tiếng Anh với "re-" được phát âm là /ri/

Khi kết hợp tiền tố "re-" với một động từ, chúng ta có thể tạo ra hàng chục từ vựng mới diễn đạt việc làm lại, tái thiết lại, quay trở lại. Động từ với tiền tố "re-" xuất hiện rất nhiều trong các bài thi TOEIC hoặc IELTS. Trong bài viết này, cùng Toomva liệt kê các động từ bắt đầu bằng "re-" giúp bạn trau dồi vốn từ cùng các ví dụ tương ứng nhé.

1. Rebuild /riːˈbɪld/

  • Meaning: Xây dựng lại
  • Example: The city plans to rebuild degraded apartment buildings (Thành phố có kế hoạch xâu dựng lại các khu chung cư xuống cấp).

2. Recover /rɪˈkʌvər/

  • Meaning: Lấy lại, thu lại, bình phục
  • Example: The economy is starting to recover after the recession (Nền kinh tế bắt đầu phục hồi sau suy thoái).

3. Recycle /riːˈsaɪkl/

  • Meaning: Tái chế
  • Example: Recycling plastic items is an effective measure to protect the environment (Tái chế đồ nhựa là biện pháp hữu hiệu để bảo vệ môi trường).

4. Renovate /ˈren.ə.veɪt/

  • Meaning: Cải tạo, làm mới lại
  • Example: They decided to renovate the old house to give it a modern look (Họ quyết định cải tạo ngôi nhà cũ để mang lại vẻ hiện đại).

5. Reconcile /ˈrekənsaɪl/

  • Meaning: Hàn gắn lại, giảng hoà
  • Example: After years of disagreement, the two brothers finally managed to reconcile (Sau nhiều năm bất đồng, hai anh em cuối cùng đã hàn gắn lại)

6. Restructure /ˌriːˈstrʌk.tʃər/

  • Meaning: Tái cấu trúc, tái cơ cấu
  • Example: The company will restructure to improve efficiency and reduce costs (Công ty sẽ tái cơ cấu để nâng cao hiệu quả và cắt giảm chi phí).

Restructure

7. Return /rɪˈtɜːn/

  • Meaning: Quay trở lại, trả lại
  • Example: After a long vacation, we are excited to return to work (Sau kỳ nghỉ dài, chúng tôi rất hào hứng quay trở lại công việc).

8. Restart /riːˈstɑːrt/

  • Meaning: Khởi động lại, bắt đầu lại
  • Example: My team will restart the project next week with a new strategy (Nhóm chúng tôi sẽ khởi động lại dự án vào tuần tới với một chiến lược mới).

9. Reuse /ˌriːˈjuːz/

  • Meaning: Tái sử dụng
  • Example: The government encourages people to reuse plastic bags in daily life (Chính quyền khuyến khích người dân tái sử dụng túi nhựa trong sinh hoạt).

10. Refresh /rɪˈfreʃ/

  • Meaning: Làm mới, làm tươi tỉnh
  • Example: She used a cold compress to refresh her tired eyes after a long day (Cô ấy chườm lạnh để làm dịu đôi mắt mệt mỏi sau một ngày dài).

11. Replace /rɪˈpleɪs/

  • Meaning: Thay thế, đặt lại
  • Example: I need to replace the old batteries in my flashlight (Tôi cần thay pin cũ trong đèn pin của mình).

12. Refund /ˌriːˈfʌnd/

  • Meaning: Hoàn trả phí
  • Example: The airline refunded the passengers when their flight was canceled due to bad weather (Hãng hàng không đã hoàn tiền cho hành khách khi chuyến bay bị huỷ do thời tiết xấu).

Refund

13. Rewrite /ˌriːˈraɪt/

  • Meaning: Viết lại, chép lại
  • Example: I had to rewrite the essay because I made several mistakes in the first draft (Tôi phải viết lại bài luận vì bản thảo đầu tiên có một số lỗi).

14. Reevaluate /riːˈɪvəljuːˌeɪt/

  • Meaning: Đánh giá lại
  • Example: We need to reevaluate our marketing strategy to improve sales (Chúng tôi cần đánh giá lại chiến lược marketing để cải thiện doanh số).

15. Reconsider /ˌriː.kənˈsɪd.ər/

  • Meaning: Xem xét lại
  • Example: He reconsidered his career options after receiving new advice (Anh ấy xem xét lại các lựa chọn công việc sau khi nhận được lời khuyên).

16. Reconnect /ˌriː.kəˈnekt/ 

  • Meaning: Kết nối lại
  • Example: The old classmates have reconnected after many years of graduation (Những người bạn cũ đã kết nối với nhau lại sau nhiều năm tốt nghiệp).

17. Reorganize /riːˈɔː.ɡən.aɪz/

  • Meaning: Tổ chức lại, cải tổ lại
  • Example: The government decided to reorganize the healthcare system for citizens (Chính phủ quyết định cải tổ lại hệ thống chăm sóc sức khoẻ cho người dân).

15. Reschedule /ˌriːˈʃedʒ.uːl/

  • Meaning: Thay đổi lịch, dời lịch
  • Example: The education seminar will be rescheduled to next month (Hội thảo giáo dục sẽ được dời lịch sang tháng tới).

Reschedule

Trên đây là các động từ với tiền tố "Re-" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là chủ điểm từ vựng ứng dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết nên bạn có thể trau dồi bằng cách đặt nhiều ví dụ tương ứng . Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cụm động từ với “LIVE”
Cụm động từ với “LIVE”
Cụm động từ với “LIVE”  - Cụm động từ đi với "Come" - Cụm động...

Các cụm động từ với Hold
Các cụm động từ với Hold
Các cụm động từ với Hold - Các cụm từ với “At” - IELTS – Những...

Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng...
Danh sách Bảng động từ Bất quy tắc Xem video phát âm động từ ...

Cụm động từ đi với "Come"
Cụm động từ đi với "Come"
 ????  Cụm động từ đi với "Come"&nb...