Dải phân cách là một phần của hạ tầng giao thông, thường là một dải đất hoặc vật liệu xây dựng được đặt giữa các làn đường giao thông để ngăn cách các dòng xe di chuyển theo hai chiều ngược nhau và tạo điều kiện cho việc lưu thông an toàn. Vậy "dải phân cách" trong Tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn nhóm từ vựng về hạ tầng giao thông bạn cần biết.
Từ vựng về dụng cụ phân cách giao thông
- Median strip /ˈmiːdiən strɪp/: Dải phân cách (phân chia làn xe ngược chiều)
- Traffic barrier /ˈtræfɪk ˈbæriər/: Rào chắn giao thông
- Guardrail /ˈɡɑːrˌdreɪl/: Lan can bảo vệ
- Curb /kɜːrb/: Dốc vỉa hè
Từ vựng về yếu tố giảm tốc và cảnh báo
- Speed bump /spiːd bʌmp/: Gờ giảm tốc
- Speed hump /spiːd hʌmp/: Gờ giảm tốc (gồ lên, thường xuất hiện ở khu dân cư)
- Rumple strip /ˈrʌmpl strɪp/: Dải gồ (cảnh báo đi xe quá tốc độ hoặc đến chỗ cua)
- Crosswalk /ˈkrɔːsˌwɔːk/: Lối đi bộ (vạch kẻ đường cho người đi bộ)
- Speed camera /spiːd ˈkæmərə/: Camera giám sát tốc độ
- Roundabout /ˈraʊndəˌbaʊt/: Vòng xuyến
- Crosswalk /ˈkrɔːsˌwɔːk/: Vạch kẻ đường cho người đi bộ
- Street light /striːt laɪt/: Đèn đường
- Reflector /rɪˈflɛktər/: Phản quang (khu vực giao cắt)
- Warning sign /ˈwɔːrnɪŋ saɪn/: Biển báo cảnh báo
Từ vựng về hạ tầng an toàn giao thông
- Pedestrian island /pəˈdɛstrɪən ˈaɪlənd/: Đảo an toàn cho người đi bộ
- Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn tín hiệu giao thông
- Stop sign /stɑːp saɪn/: Biển báo dừng
- Yield sign /jiːld saɪn/: Biển báo nhường đường
- Pavement /ˈpeɪvmənt/: Vỉa hè
- Shoulder /ˈʃoʊldər/: Lề đường
- Overpass /ˈoʊvərˌpæs/: Cầu vượt
- Underpass /ˈʌndərˌpæs/: Đường hầm
Trên đây là bài viết "Dải phân cách" trong Tiếng Anh là gì? Từ vựng về hạ tầng giao thông bạn cần biết mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các từ vựng trên giúp bạn nắm được cấu trúc và hạ tầng hỗ trợ an toàn giao thông. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!