Các cụm động từ vớ "Back" được sử dụng rất phổ biến mang nhiều nghĩa phong phú, từ việc hỗ trợ, lùi lại, nhượng bộ cho đến rút lui hay đối mặt với khó khăn. Việc nắm vững các cụm động từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn, phản xạ nhanh nhạy hơn và sử dụng Tiếng Anh một cách tự tin trong nhiều tình huống. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Cụm động từ với "Back" nhé.
1. Backup
Ý nghĩa: Sao lưu, hỗ trợ.
2. Back off
Ý nghĩa: Lùi lại, tránh xa.
3. Back down
Ý nghĩa: Nhượng bộ, từ bỏ.
4. Back into:
Ý nghĩa: Lùi xe vào.
5. Back onto
Ý nghĩa: Quay lại phía sau một khu vực nào đó
6. Back away
Ý nghĩa: Lùi lại.
7. Back out
Ý nghĩa: Rút lui.
8. Back off from
Ý nghĩa: Tránh xa, không can thiệp vào việc gì
Ví dụ: He decided to back off from the argument.
(Anh ấy quyết định tránh xa cuộc tranh cãi.)
Trên đây là 8 cụm động từ với Back mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn lưu ý kết hợp từ vựng với giới từ phù hợp để diễn đạt chính xác câu chuyện của mình trong giao tiếp nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!