Cấu trúc "Wish" được sử dụng để diễn đạt mong ước, hối tiếc hoặc những tình huống không có thật ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Đây là cấu trúc ngữ pháp quen thuộc, giúp câu văn trở nên tự nhiên và giàu sắc thái hơn. Việc nắm vững cách dùng "Wish" không chỉ hỗ trợ trong giao tiếp hàng ngày mà còn rất hữu ích trong các kỳ thi Tiếng Anh. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu tìm hiểu cách dùng của Cấu trúc Wish trong Tiếng Anh nhé.
Cấu trúc "Wish" ở hiện tại
Cách dùng: Cấu trúc "Wish" ở hiện tại được sử dụng để diễn đạt mong ước về một điều không có thật trong thực tại, hoặc giả định một tình huống trái ngược với sự thật. Thông thường, cách dùng này mang hàm ý nuối tiếc về tình huống đang xảy ra.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V2/ V-ed.
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V2/ V-ed.
Ví dụ:
- She wishes that she spoke English fluently (Cô ấy ước mình nói Tiếng Anh lưu loát).
- He wishes he found a better-paying job (Anh ấy ước mình tìm được công việc lương cao hơn).
- I wish I didn't have to wake up so early every day (Tôi ước rằng mình không phải dậy sớm mỗi ngày).
Cấu trúc "Wish" ở quá khứ
Cách dùng: Cấu trúc "Wish" ở quá khứ được dùng để bày tỏ mong ước về một sự việc đã không xảy ra, hoặc giả định một tình huống trái ngược với thực tế trong quá khứ. Cách dùng này thường thể hiện sự nuối tiếc về những gì đã qua.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3/ V-ed.
- Phủ định: S + wish(es) + S + had not + V3/ V-ed.
Ví dụ:
- They wish that they had left home earlier to avoid the traffic jam (Họ ước rằng đã rời nhà sớm hơn để tránh kẹt xe).
- She wishes she had taken the job opportunity abroad (Cô ấy ước rằng mình đã nhận lời làm việc ở nước ngoài).
- He wishes he had not spent so much money on useless things(Anh ấy ước rằng mình đã không tiêu quá nhiều tiền vào những thứ vô ích).
Cấu trúc "Wish" ở tương lai
Cách dùng: Cấu trúc "Wish" ở tương lai được dùng để bày tỏ mong muốn một sự việc sẽ xảy ra, hoặc kỳ vọng vào một điều tốt đẹp trong thời gian sắp tới.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V.
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V.
Ví dụ:
- I wish that time wouldn't pass so quickly (Tôi ước thời gian sẽ không trôi qua nhanh như vậy).
- We wish we could buy a new house next year (Chúng tôi ước rằng có thể mua một ngôi nhà mới vào năm sau).
- She wishes her brother would pass the university entrance exam (Cô ấy mong rằng em trai mình sẽ đỗ đại học).
Lưu ý: Với những sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc "hope" thay vì "wish".
Cấu trúc "Wish" đặc biệt
Cách dùng: Cấu trúc "Wish" đặc biệt thể hiện mong muốn thực hiện hành động nào đó (trong văn phong trang trọng, lịch sự) hoặc đưa ra lời chúc mừng, mong người khác có được điều gì đó.
Cấu trúc:
- Wish + to V: Mong muốn thực hiện hành động (Sắc thái trang trọng, lịch sự).
- Wish + O + something: Đưa ra lời chúc, mong cho ai đó đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
- I wish to speak with the manager about this issue (Tôi muốn nói chuyện với quản lý về vấn đề này).
- She wishes to join the company as a marketing specialist (Cô ấy muốn gia nhập công ty với vị trí chuyên viên tiếp thị).
- We wish you a happy birthday (Chúng tôi chúc bạn một sinh nhật vui vẻ).
- I wish her success in her career(Tôi mong cô ấy thành công trong sự nghiệp).
Trên đây là kiến thức về Cấu trúc Wish trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với mỗi cấu trúc tương ứng ở thì quá khứ, hiện tại và tương lai, hi vọng bạn có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp để tăng sắc thái biểu cảm và sự chân thành của mình. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!