Cấu trúc "rather than" mang nghĩa là "thích hơn", "hơn là" hoặc "thay vì" và được dùng để diễn tả sự ưu tiên giữa hai sự vật, sự việc đang được so sánh với nhau. Cấu trúc này có thể đứng giữa câu hoặc đầu câu và có thể đi kèm với danh từ, động từ hoặc mệnh đề. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu cụ thể về cấu trúc "rather than" nhé.
Các cấu trúc Rather than
1. Cấu trúc với động từ nguyên mẫu
- Cấu trúc: S + V + to V + rather than + V
- Cách dùng: Cấu trúc này dùng để so sánh hai hành động.
Ví dụ:
- She decided to cook dinner at home rather than eat out (Cô ấy quyết định nấu bữa tối ở nhà thay vì đi ăn ngoài).
- He borrowed money from the bank rather than borrow from friends (Anh ấy vay vốn ngân hàng thay vì vay bạn bè).
2. Cấu trúc với danh từ
- S + V + Noun/Noun phrase + rather than + Noun/Noun phrase
- Cách dùng: Dùng để so sánh hai đối tượng là danh từ.
Ví dụ:
- We prefer backpacking rather than resort vacations (Chúng tôi thích đi du lịch bụi hơn là du lịch nghỉ dưỡng).
- I prefer drinking Latte rather than Cappuccino (Tôi thích uống Latte hơn là Cappuccino).
3. Cấu trúc với gerund (V-ing):
- Cấu trúc: Rather than + V-ing.
- Cách dùng: Dùng khi so sánh hành động đã xảy ra hoặc đang xảy ra.
Ví dụ:
- He prefers reading printed books rather than reading e-books (Anh ấy thích đọc sách giấy hơn là sách điện tử).
- They prefer traveling by train rather than flying (Họ thích đi du lịch bằng tàu hoả hơn là máy bay).
Cách dùng cấu trúc Rather than
1. Thể hiện sở thích hoặc sự lựa chọn ưu tiên của người nói.
Ví dụ:
- I prefer jogging in the morning rather than exercising in the gym (Tôi thích chạy bộ vào buổi sáng hơn là tập ở phòng gym).
- He enjoys gardening rather than cleaning the house (Anh ấy thích làm vườn hơn là dọn dẹp nhà cửa).
2. Diễn tả sự đối lập giữa hai sự lựa chọn.
Ví dụ:
- I would rather visit my grandparents rather than go out during this holiday (Tôi muốn về thăm ông bà hơn là đi chơi vào dịp lễ này).
- My husband would rather buy a condo rather than a house (Chồng tôi muốn mua một căn chung cư hơn là mua nhà đất).
3. Diễn tả sự thay thế khi hành động, sự việc này thay thế cho hành động, sự việc khác.
Ví dụ:
- Rather than repair the old laptop, I decided to buy a new one (Thay vì sửa chiếc máy tính xách tay cũ, tôi quyết định mua một cái mới).
- Rather than taking photos with my phone, I borrowed a camera to take better pictures (Thay vì chụp bằng điện thoại, tôi đã mượn một chiếc máy ảnh để chụp những bức ảnh đẹp hơn).
Trên đây là kiến thức về cấu trúc "rather than" trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với cấu trúc này, bạn có thể sử dụng linh hoạt với cả danh từ, động từ nguyên mẫu hoặc V-ing. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!