"Ought to" là một động từ khuyết thiếu (modal verb) và thường được theo sau bởi động từ nguyên thể. Về cơ bản, "ought to" có nét nghĩa tương đồng với từ "should" nhưng mang sắc thái trang trọng hơn và thường sử dụng trong các văn bản chính thức. Trong bài viết này, cùng tìm hiểu cụ thể hơn về cấu trúc "Ought to" là gì? nhé.
Cấu trúc "Ought to" là gì?
"Ought to" mang nghĩa là "nên, cần, phải" nhằm diễn đạt nghĩa vụ, trách nhiệm, đưa ra lời khuyên hoặc chỉ một hành động nên thực hiện. Trong một số trường hợp, "ought to" có thể thay thế cho "should" hoặc "had better". Khi nói về một việc nên hoặc không nên xảy ra trong quá khứ thì sử dụng cấu trúc "ought to have.
Cấu trúc:
- Câu khẳng định: S + ought to + V-inf.
- Câu phủ định: S + ought not to + V-inf
- Câu nghi vấn: Ought + S + to + V-inf?
- Cấu trúc ought to have: S + ought to have + past participle.
Ví dụ:
- You ought to help the elderly in public (Bạn nên giúp đỡ người cao tuổi tại nơi công cộng).
- You ought not to waste so much time on social media (Bạn không nên lãng phí quá nhiều thời gian với mạng xã hội).
- Ought we to report his unprofessional behavior to the superior? (Chúng ta có nên phản ánh hành động thiếu chuyên nghiệp của anh ấy với cấp trên?)
- The company ought to have compensated the workers more fairly for the damages (Lẽ ra công ty nên bồi thường thiệt hại cho người lao động một cách thoả đáng hơn).
Cách dùng cấu trúc "Ought to"
1. Diễn tả nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc bổn phận của ai đó.
Cấu trúc: S + ought (not) to + V-inf.
Ví dụ:
- You ought to complete the project assigned by your supervisor (Bạn cần hoàn thành dự án mà cấp trên giao phó).
- She ought not to disregard the rules of the company (Cô ấy không nên phớt lờ quy định của công ty).
2. Đưa ra lời khuyên, sự suy đoán hoặc kỳ vọng về vấn đề nào đó.
Cấu trúc: S + ought (not) to + V-inf.
Ví dụ:
- You ought to go for regular check-ups to keep track of your health condition (Bạn nên đi khám định kỳ để nắm được tình hình sức khoẻ của mình).
- The gasoline prices ought to decrease next week (Giá xăng dầu có lẽ sẽ giảm vào tuần tới).
3. Diễn tả hành động nên thực hiện hoặc nên xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: S + ought to have + past participle.
Ví dụ:
- We ought to have prepared more for the presentation (Chúng ta lẽ ra phải chuẩn bị kỹ hơn cho buổi thuyết trình).
- I ought to have reviewed the contract more carefully before signing it (Lẽ ra tôi phải xem xét hợp đồng kỹ hơn trước khi ký).
Phân biệt "Ought to" với các động từ khuyết thiếu khác
Trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp, "ought to" dễ bị nhầm lẫn với các động từ khuyết thiếu khác bởi sự tương đồng về ý nghĩa. Do đó, để phân biệt các động từ này, bạn có thể căn cứ vào mức độ yêu cầu bắt buộc của từng trường hợp với biểu đồ tăng dần như sau:
- should → ought to → need to → have to → had better → must.
Nhìn chung, "ought to" là cấu trúc thú vị và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, lịch thiệp. Đây là cấu trúc linh hoạt và có tính ứng dụng cao mà bạn có thể sử dụng với nhiều mục đích giao tiếp đa dạng.
Trên đây là kiến thức về cấu trúc "Ought to" là gì? mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các ví dụ trên đây sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về cấu trúc này và phân biệt dễ dàng với các động từ khuyết thiếu khác. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!