"As well as" là cách diễn đạt thông dụng và hữu ích khi nói về hai hay nhiều điều cùng tồn tại hoặc xảy ra, thường để bổ sung thông tin. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn công thức, cách dùng và ví dụ về Cấu trúc "As well as" trong Tiếng Anh nhé.
Ý nghĩa cấu trúc As well as
"As well as" mang nghĩa "cũng như, không khác gì, ngoài ra còn, bên cạnh việc… thì còn…, được dùng để bổ sung một điều gì đó đã được đề cập hoặc nối 2 mệnh đề có nghĩa ngang nhau, tương tự như "in addition to" hoặc "besides".
Ví dụ:
- He is a writer as well as a cultural researcher (Anh ấy vừa là nhà văn vừa là nhà nghiên cứu văn hóa).
- She runs the company efficiently as well as takes good care of her family (Cô ấy điều hành công ty hiệu quả cũng như chăm lo chu đáo cho gia đình).
Cách dùng cấu trúc As well as
1. Cấu trúc As well as thông thường
Công thức: N/Adj/Phrase/Clause + as well as + N/Adj/Phrase/Clause.
Cách dùng: Nhấn mạnh các thông tin ở phía sau, đồng thời để đưa ra những thông tin đã biết. Từ đứng trước và sau as well as thường là 2 loại từ giống nhau hoặc là V-ing.
Ví dụ:
- Creativity as well as discipline is essential in a good designer (Sự sáng tạo cũng như tính kỷ luật đều cần thiết ở một nhà thiết kế giỏi).
- She quickly won the affection of her new colleagues because she was sincere as well as intelligent (Cô ấy nhanh chóng tạo được cảm tình với đồng nghiệp mới bởi cô ấy vừa chân thành vừa thông minh).
2. Cấu trúc As well as đi với động từ nguyên mẫu
Cách dùng: Nếu động từ chính trong câu là dạng nguyên mẫu, thì động từ tiếp theo sau as well as cũng phải được sử dụng ở dạng nguyên mẫu không có "to".
Ví dụ:
- The teacher asked us to discuss in groups as well as present our viewpoints in front of the class (Giáo viên yêu cầu chúng tôi thảo luận nhóm cũng như trình bày quan điểm trước lớp).
- The coach instructed the players to practice their techniques as well as improve their stamina (Huấn luyện viên hướng dẫn các cầu thủ tập luyện kỹ thuật cũng như cải thiện sức bền).
2. Cấu trúc As well as nối hai chủ ngữ
Cách dùng: Đối với câu có hai chủ ngữ, động từ sẽ được chia theo chủ ngữ đầu tiên của câu. Nếu chủ ngữ trong cấu trúc as well as là số ít, động từ cũng sẽ phụ thuộc vào chủ ngữ đó.
Ví dụ:
- My parents as well as my brother loves to travel (Ba mẹ cũng như chị tôi đều thích đi du lịch).
- Peter as well as his colleagues is attending the conference (Peter cũng như các cộng sự của anh ấy đều tham dự hội nghị).
Một số cấu trúc tương tự As well as
1. As long as: Miễn là
Ví dụ: I will agree to the plan as long as it benefits everyone (Tôi sẽ đồng ý với kế hoạch miễn là nó có lợi cho tất cả mọi người).
2. As soon as: Ngay khi
Ví dụ: I'll finish the report as soon as I gather all the data (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo ngay khi tôi thu thập đủ dữ liệu).
3. As far as: Theo như
Ví dụ: As far as my experience goes, this project is impossible (Theo như kinh nghiệm của tôi, dự án này là bất khả thi).
4. As good as: Gần như
Ví dụ: This solution is as good as the one proposed by the experts (Giải pháp này hiệu quả gần như giải pháp mà các chuyên gia đã đề xuất).
5. As much as: Gần như, hầu như, dường như là
Ví dụ: She values this opportunity as much as the most important opportunity in her career (Cô ấy trân trọng cơ hội này như một cơ hội quan trọng nhất sự nghiệp).
Trên đây là cách dùng cấu trúc "As well as" trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này trong việc kết hợp các hành động hoặc chủ ngữ trong câu. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!