Câu cầu khiến (Causative Form) là cấu trúc xuất hiện thường xuyên nhất trong giao tiếp Tiếng Anh nhằm đưa ra yêu cầu, đề nghị, lời khuyên hoặc lời mời tới ai đó. Việc nắm bắt cấu trúc và cách dùng câu cầu khiến giúp bạn giao tiếp tự tin và thể hiện sắc thái lịch sự, tinh tế trong từng tình huống. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Câu cầu khiến trong Tiếng Anh cùng cấu trúc và ví dụ cụ thể nhé.
1. Cách dùng câu cầu khiến trong Tiếng Anh
Câu cầu khiến là một trong bốn loại câu cơ bản trong Tiếng Anh bên cạnh câu trần thuật, câu nghi vấn và câu cảm thán. Đây là loại câu được dùng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu, hướng dẫn, khuyên bảo, lời mouwf hoặc cảnh báo ai đó làm (hoặc không làm) một việc gì đó. Điểm đặc trưng cũng như dấu hiệu của câu cầu khiến bao gồm:
- Thường bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu (V-infinitive).
- Có hai dạng chính là khẳng định và phủ định.
- Có thể thêm các từ "please", "kindly", "do" để tăng sắc thái lịch sự.
- Dấu câu kết thúc thường là dấu chấm hoặc dấu chấm than.
2. Cấu trúc nhờ vả ai đó làm việc gì giúp mình
Cấu trúc:
- S + have/has + someone + V-inf (động từ nguyên mẫu).
- S + get(s) + someone + to V-inf (động từ nguyên mẫu).
Ví dụ:
- He had his neighbor water his flower garden (Anh ấy nhờ hàng xóm tưới nước cho vườn hoa).
- I had the electrician repair my broken washing machine (Tôi đã nhờ thợ điện sửa chiếc máy giặt bị hỏng).
- She gets her sister to babysit her daughter for her (Cô ấy nhờ chị gái trông con giúp cô ấy).

3. Cấu trúc ép buộc ai đó làm việc gì
Cấu trúc:
- S + make(s) + someone + V-inf.
- S + force(s) + someone + to V-inf.
Ví dụ:
- My mother made my father stop smoking (Mẹ tôi bắt bố tôi ngừng hút thuốc).
- The teacher forces students to complete homework before their class (Giáo viên buộc học sinh phải hoàn thành bài tập trước khi đến lớp).
4. Cấu trúc cho phép ai đó làm việc gì
Cấu trúc:
- S + let(s) + someone + V-inf.
- S + permit(s)/allow(s) + someone + to V-inf.
Ví dụ:
- My father let me take part in the summer camping (Bố tôi cho phép tôi tham gia trại hè).
- Western parents tend to allow their children over the age of eighteen to live by themselves (Các bậc phụ huynh phương Tây thường cho phép con cái sống riêng khi đủ 18 tuổi).
5. Cấu trúc thể hiện giúp đỡ ai đó làm gì
Cấu trúc:
- S + help(s) + someone + V-inf / to V-inf.
Ví dụ:
- The teacher helped the students (to) understand the new grammar rule (Giáo viên đã giúp học sinh hiểu quy tắc ngữ pháp mới).
- The World Health Organization helped many countries to deal with the Covid-19 pandemic (Tổ chức Y tế Thế giới đã giúp nhiều quốc gia đối phó với đại dịch Covid-19).

Trên đây là kiến thức về Câu cầu khiến trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ với bạn. Việc nắm vững và luyện tập thường xuyên những cấu trúc này sẽ bổ trợ cho bạn rất nhiều trong giao tiếp, viết bài luận hoặc các kỳ thi Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để ôn luyện kiến thức quan trọng mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
