TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Cách nói về sự ảo tưởng trong Tiếng Anh

Tìm hiểu cách diễn đạt về sự ảo tưởng trong tiếng Anh qua các từ vựng và cụm từ phổ biến. Bài viết giúp bạn mở rộng vốn từ và tự tin hơn khi nói về chủ đề tâm lý này.

Sự ảo tưởng là một trạng thái tâm lý mà nhiều người trải qua, thể hiện qua những suy nghĩ hoặc niềm tin không phù hợp với thực tế. Trong Tiếng Anh, có rất nhiều cách để diễn đạt hiện tượng này. Cùng Toomva tìm hiểu Cách nói về sự ảo tưởng trong Tiếng Anh qua bài viết này nhé. 

Từ vựng Tiếng Anh về sự ảo tưởng

  • Illusion /ɪˈluː.ʒən/: Ảo tưởng, ảo ảnh
  • Delusion /dɪˈluː.ʒən/: Ảo tưởng (sai lệch về thực tế)
  • Fantasy /ˈfæn.tə.si/: Giấc mơ hão huyền, tưởng tượng không thực tế
  • Daydream /ˈdeɪ.driːm/: Mơ mộng, mộng tưởng ban ngày
  • Misconception /ˌmɪs.kənˈsep.ʃən/: Hiểu lầm, quan niệm sai lầm
  • Self-deception /ˌself.dɪˈsep.ʃən/: Tự lừa dối bản thân
  • False hope /fɔːls hoʊp/: Niềm hy vọng sai lầm
  • Wishful thinking /ˈwɪʃ.fəl ˈθɪŋ.kɪŋ/: Suy nghĩ theo ý muốn, không dựa trên thực tế
  • Pipe dream /ˈpaɪp ˌdriːm/: Giấc mơ viển vông, điều không tưởng
  • Hallucination /həˌluː.sɪˈneɪ.ʃən/: Ảo giác (thường do bệnh lý)

Từ vựng về sự ảo tưởng

Cụm từ Tiếng Anh về sự ảo tưởng

  • Live in a fantasy world: Sống trong thế giới ảo tưởng
  • Be under an illusion: Bị ảo tưởng, tin điều sai lệch
  • Build castles in the air: Mơ mộng viển vông, xây dựng ảo tưởng không thực tế
  • See through rose-colored glasses: Nhìn cuộc sống qua lăng kính màu hồng
  • Get carried away with: Mê muội, quá đam mê đến mức mất thực tế

Thành ngữ Tiếng Anh về sự ảo tưởng

1. Chase rainbows

  • Ý nghĩa: Theo đuổi những điều không thể thực hiện, xa rời thực tế.
  • Đặt câu: He's always chasing rainbows, dreaming of becoming a millionaire overnight (Anh ta luôn mơ mộng viển vông, ước trở thành triệu phú chỉ sau một đêm).

2. Pie in the sky

  • Ý nghĩa: Ý tưởng, kế hoạch viển vông, khó thành hiện thực.
  • Đặt câu: Many startups have pie-in-the-sky ambitions but lack a clear business plan (Nhiều công ty khởi nghiệp có tham vọng viển vông nhưng thiếu kế hoạch kinh doanh rõ ràng).

3. Fairy tale thinking

  • Ý nghĩa: Suy nghĩ như chuyện cổ tích, không thực tế.
  • Đặt câu: She has a lot of fairy tale thinking about relationships, expecting everything to be perfect all the time (Cô ấy có nhiều suy nghĩ như chuyện cổ tích về các mối quan hệ, luôn mong mọi thứ hoàn hảo).

4. Build castles in the air 

  • Ý nghĩa: Xây dựng những ảo tưởng, mơ mộng hão huyền
  • Đặt câu: Her plans for quick fame are just castles in the air without any real effort (Kế hoạch nổi tiếng nhanh chóng của cô ấy chỉ là những ảo tưởng khi không có nỗ lực thực sự).

5. Living in a fool's paradise

  • Ý nghĩa: Sống trong niềm tin sai lầm hạnh phúc, ảo tưởng về điều tốt đẹp không tồn tại.
  • Đặt câu: Don't live in a fool's paradise by ignoring the warning signs of failure (Đừng sống trong ảo tưởng bằng cách phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo thất bại).

Thành ngữ về sự ảo tưởng

Trên đây là những cách nói về sự ảo tưởng trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn sẽ luôn phân biệt mơ mộng và thực tế, từ đó kiên trì theo đuổi những mục tiêu khả thi với nỗ lực xứng đáng, thay vì để bản thân bị cuốn vào những ảo vọng vô căn cứ. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách nói về sự mệt mỏi trong Tiếng Anh
Cách nói về sự mệt mỏi trong Tiếng A...
Giữa những áp lực bộn bề của cuộc sống, chúng ta có thể trải q...

Cách nói về sự bận rộn trong Tiếng Anh
Cách nói về sự bận rộn trong Tiếng A...
Bận rộn là trạng thái một người hay một nhóm người đang tham g...

Cách nói về thói quen bằng tiếng Anh.
Cách nói về thói quen bằng tiếng Anh...
Cách nói về thói quen bằng tiếng Anh. - Các thể loại phim chín...

Cách nói về điểm mạnh điểm yếu của bản thân bằng Tiếng Anh
Cách nói về điểm mạnh điểm yếu của b...
Xác định điểm mạnh và điểm yếu của bản thân là một bước quan t...