TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Cách nói về giấc ngủ trong Tiếng Anh

Ngoài động từ "sleep", chúng ta có nhiều cách thú vị hơn để nói về giấc ngủ trong Tiếng Anh, cùng Toomva khám phá nhé.

Giấc ngủ là một trạng thái tự nhiên và cần thiết của cơ thể, trong đó các hoạt động sinh lý và tâm lý được điều chỉnh để tái tạo năng lượng. Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi cơ thể, duy trì sức khỏe tinh thần và cải thiện hiệu suất hoạt động hàng ngày. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu các cách nói về giấc ngủ trong Tiếng Anh nhé. 

Từ vựng cơ bản về giấc ngủ

  • Sleep /sliːp/: Giấc ngủ
  • Nap /næp/: Giấc ngủ ngắn
  • Rest /rest/: Nghỉ ngơi
  • Snooze /snuːz/: Ngủ chợp mắt
  • Doze /doʊz/: Ngủ gật
  • Yawn /jɔːn/: Ngáp
  • Snore /snɔːr/: Ngáy
  • Slumber /ˈslʌm.bər/: Giấc ngủ sâu (sắc thái trang trọng)
  • Shut-eye /ˈʃʌt.aɪ/: Giấc ngủ (sắc thái thân mật)
  • Catnap /ˈkæt.næp/: Giấc ngủ ngắn, ngủ vặt

Từ vựng về trạng thái giấc ngủ

  • Insomnia /ɪnˈsɒm.ni.ə/: Chứng mất ngủ
  • Dream /driːm/: Giấc mơ
  • Nightmare /ˈnaɪt.meər/: Ác mộng
  • Sleepwalking /ˈsliːpˌwɔː.kɪŋ/: Mộng du
  • Deep sleep /diːp sliːp/: Giấc ngủ sâu
  • Light sleep /laɪt sliːp/: Giấc ngủ nông
  • Sleepy /ˈsliː.pi/: Buồn ngủ
  • Sleeplessness /ˈsliːp.ləs.nəs/: Sự mất ngủ
  • Sleep-deprived /sliːp dɪˈpraɪvd/: Thiếu ngủ
  • Oversleep /ˌoʊ.vɚˈsliːp/: Ngủ quên
  • Sleep in /sliːp ɪn/: Ngủ nướng
  • Restless sleep /ˈrest.ləs sliːp/: Giấc ngủ không yên, trằn trọc
  • REM sleep (Rapid Eye Movement): Giai đoạn ngủ mơ, chuyển động mắt nhanh

Từ vựng về giấc ngủ

Cụm từ nói về giấc ngủ

  • Fall asleep /fɔːl əˈsliːp/: Ngủ thiếp đi
  • Get some shut-eye: Chợp mắt, ngủ một chút
  • Toss and turn: Trằn trọc, khó ngủ
  • Sleep like a log: Ngủ say như khúc gỗ
  • Sleep like a baby: Ngủ ngon lành như em bé
  • Catch some Z’s: Ngủ (thân mật)
  • Put some one to sleep: Ru ai đó ngủ
  • Drift off to sleep: Chìm vào giấc ngủ
  • Have trouble sleeping: Khó ngủ
  • Lose sleep over something: Mất ngủ vì điều gì đó
  • Be wide awake: Thức dậy tỉnh táo hoàn toàn
  • Stay up late /steɪ ʌp leɪt/: Thức khuya
  • Pull an all-nighter: Thức trắng đêm

Thành ngữ về giấc ngủ

  • Sleep tight /sliːp taɪt/: Chúc ngủ ngon
  • Burn the midnight oil /bɜːn ðə ˈmɪd.naɪt ɔɪl/: Thức khuya làm việc
  • Hit the pillow /hɪt ðə ˈpɪl.oʊ/: Đặt đầu lên gối (sẵn sàng đi ngủ)
  • Catch forty winks /kætʃ ˈfɔːr.ti wɪŋks/: Chợp mắt, ngủ một lát

Thành ngữ về giấc ngủ

Trên đây là một số cách nói về giấc ngủ trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các từ vựng và thành ngữ trên đây sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng khi chia sẻ các vấn đề về giấc ngủ của mình. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách nói về thói quen bằng tiếng Anh.
Cách nói về thói quen bằng tiếng Anh...
Cách nói về thói quen bằng tiếng Anh. - Các thể loại phim chín...

Cách nói về điểm mạnh điểm yếu của bản thân bằng Tiếng Anh
Cách nói về điểm mạnh điểm yếu của b...
Xác định điểm mạnh và điểm yếu của bản thân là một bước quan t...

CÁCH NÓI "KHÔNG" LỊCH SỰ TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP
CÁCH NÓI "KHÔNG" LỊCH SỰ TRONG TIẾNG...
CÁCH NÓI "KHÔNG" LỊCH SỰ TRONG T...

Yes – và cách nói thay thế:
Yes – và cách nói thay thế:
    Yes – và cách nói thay thế: -Cách nói "KHÔNG" lịch sự tron...