"Until" đóng vai trò là liên từ và giới từ trong Tiếng Anh dùng để diễn tả khoảng thời gian cho đến một thời điểm cụ thể hoặc một sự kiện xảy ra. Until được sử dụng với nhiều các cấu trúc khác nhau gồm sự kết hợp về thì giữa các mệnh đề. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu cách dùng cấu trúc Until trong Tiếng Anh nhé.
Cấu trúc Until về sự việc chưa từng xảy ra
Cách dùng: Diễn tả sự việc chưa từng xảy ra cho đến thời điểm diễn ra sự kiện được đề cập.
Cấu trúc: S + had/has/have + never + V (Past Participle) + until + past simple/danh từ chỉ thời gian.
Ví dụ:
- They had never seen snow until their trip to Korea last winter (Họ chưa từng thấy tuyết rơi cho đến chuyến đi Hàn Quốc vào mùa đông năm ngoái).
- I had never traveled abroad until I graduated from university (Tôi chưa từng đi nước ngoài cho đến khi tôi tốt nghiệp đại học).
Cấu trúc Until về sự việc đã hoàn thành
Cách dùng: Diễn tả thứ tự của hai sự việc đã hoàn thành.
Cấu trúc: S + Ved + until + S + had + V (Past Participle) + O.
Ví dụ:
- The football team didn't give up until the match ended (Đội bóng không bỏ cuộc cho đến khi kết thúc trận đấu).
- She didn't leave the office until she had finished all her work (Cô ấy không rời khỏi văn phòng cho đến khi đã hoàn thành tất cả công việc).
Cấu trúc Until về sự việc chưa diễn ra
Cách dùng: Diễn tả sự việc, hành động chưa diễn ra và sẽ hoàn thành vào thời điểm được đề cập.
Cấu trúc: S + will + V + until + S + V/S + has/have + V (Past Participle).
Ví dụ:
- The rescue team will continue searching for the victims until the mission is complete (Đội cứu hộ sẽ tiếp tục tìm kiếm nạn nhân cho đến khi nhiệm vụ hoàn thành).
- They will wait at the port until the shipment has been delivered (Họ sẽ đợi ở cảng cho đến khi lô hàng đã được giao).
Cấu trúc Until nhấn mạnh hành động
Cách dùng: Nói về một hành động kéo dài cho đến khi hành động khác diễn ra.
Cấu trúc: S + V(ed) + until + S + V(ed).
Ví dụ:
- He stayed at the office until he received the response letter (Anh ấy đã ở lại văn phòng cho đến khi nhận được thư phản hồi).
- The farmer had to work hard until the crops were harvested (Người nông dân phải làm việc vất vả cho đến khi cây trái vào mùa thu hoạch).
Cấu trúc Not Until
Cách dùng: Nhấn mạnh mối quan hệ ngược giữa hai sự kiện hoặc hành động.
Cấu trúc: Not until + S + V + đảo ngữ (trợ động từ + S + V).
Ví dụ:
- Not until I failed the exam did I realize how careless I had been (Chỉ đến khi trượt kỳ thi, tôi mới nhận ra mình đã chủ quan như thế nào).
- Not until the project was completed did we receive recognition for our achievements (Chỉ đến khi hoàn thành dự án, chúng tôi mới được ghi nhận thành tích).
Trên đây là cách dùng cấu trúc Until trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng phần kiến thức này sẽ giúp bạn ứng dụng trong các bài thi Tiếng Anh cũng như giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để trau dồi và ôn tập các chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!