Cấu trúc "It was not until" mang nghĩa là "mãi cho đến khi" dùng để nhấn mạnh một thời gian cụ thể trước khi việc gì đó xảy ra trong quá khứ. Thời gian này có thể sử dụng từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu cách dùng cấu trúc "It was not until" từ cơ bản đến nâng cao để ứng dụng trong ngữ cảnh phù hợp nhé.
Cấu trúc "It was not until" thông thường
Cách dùng: Cấu trúc này có thể sử dụng ở thì hiện tại để nhấn mạnh thời điểm trong hiện tại hoặc tương lai. Tuy nhiên, cấu trúc này phổ biến hơn ở thì quá khứ. Lưu ý: Không sử dụng cấu trúc này với "when".
Công thức:
- It was not until + thời gian cụ thể + that + mệnh đề quá khứ.
- It was not until + mệnh đề thời gian + that + mệnh đề quá khứ.
Ví dụ:
- It was not until 10 p.m that he returned home (Mãi đến 10 giờ tối anh ấy mới trở về nhà).
- It was not until 2020 that online learning became a norm (Mãi đến năm 2020, học trực tuyến mới trở nên phổ biến).
- It was not until his 30th birthday that he started his own business (Mãi đến khi 30 tuổi anh ấy mới bắt đầu công việc kinh doanh của mình).
Cấu trúc "It was not until" nâng cao
1. Cấu trúc It was not until đảo ngữ
Cách dùng: Cấu trúc "It was not until" có thể được sử dụng dưới dạng đảo ngữ để tăng tính trang trọng, nhấn mạnh thêm vào sự vật, sự việc đã diễn ra.
Công thức: Not until từ/cụm từ/mệnh đề + trợ động từ + S + V (nguyên thể).
Ví dụ:
- Not until her parents arrived did she feel relieved (Mãi đến khi bố mẹ cô ấy đến, cô ấy mới cảm thấy nhẹ nhõm).
- Not until he returned home did his son finally fall asleep (Mãi đến khi anh ấy trở về nhà, con trai anh ấy mới ngủ được).
- Not until he met her did he understand what true love meant (Mãi đến khi gặp cô ấy, anh ấy mới hiểu tình yêu đích thực là như thế nào).
2. Cấu trúc It was not until với thì quá khứ hoàn thành
Cách dùng: Cấu trúc "It was not until" có thể kết hợp với thì quá khứ hoàn thành (past perfect) để diễn tả rằng một hành động trong quá khứ chỉ xảy ra sau khi một hành động khác đã hoàn thành.
Công thức: It was not until + S +had + V3 + that + S + V2.
Ví dụ:
- It was not until they had completed the project that they took a break (Mãi đến khi họ đã hoàn thành dự án, họ mới nghỉ ngơi).
- It was not until he moved out to live on his own that he understood how important family was (Mãi đến khi ra ngoài sống tự lập, anh ấy mới hiểu gia đình quan trọng như thế nào).
- It was not until I had completed the course that I felt confident in my skills (Mãi đến khi tôi đã hoàn thành khóa học, tôi mới cảm thấy tự tin vào kỹ năng của mình).
Cấu trúc tương tự "It was not only"
Cách dùng: Ngoài "It was not only", bạn có thể sử dụng "Only when" để diễn đạt với ý nghĩa tương tự.
Công thức: Only when + mệnh đề (S+V) + trợ động từ + S + V.
Ví dụ:
- Only when the rain stopped did they continue their journey (Mãi đến khi trời tạnh mưa, họ mới tiếp tục cuộc hành trình).
- Only when the sun set did the fishermen bring in their nets and return (Mãi đến khi mặt trời lặn, những ngư dân mới thu lưới trở về nhà).
- Only when the storm cleared up did the sailors return to the shore (Mãi đến khi cơn bão tan, những người thủy thủ mới quay trở lại bờ).
Trên đây là Cách dùng cấu trúc It was not until mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc sử dụng cấu trúc này không chỉ giúp nhấn mạnh thời gian hoặc sự kiện quan trọng mà còn tạo ra sự liên kết mạch lạc giữa các hành động trong quá khứ. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để đón đọc những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!