Ngày nay, ăn uống lành mạnh không chỉ là xu hướng mà còn là cách để bảo vệ sức khỏe lâu dài. Việc nắm vững từ vựng và cách diễn đạt về chế độ ăn uống lành mạnh trong Tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ, mà còn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống đi ăn, mua sắm thực phẩm, trò chuyện về sức khỏe. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Các chế độ ăn uống lành mạnh trong Tiếng Anh nhé.
1. Low-carb
Giải thích: Chế độ ăn ít tinh bột, giảm lượng carbohydrate (cơm, cháo, bánh mì...) và tăng protein, chất béo lành mạnh, giúp kiểm soát cân nặng và lượng đường trong máu.
Ví dụ: A low-carb diet may help people with type 2 diabetes manage their blood sugar (Chế độ ăn ít tinh bột thể giúp người mắc bệnh tiểu đường loại 2 kiểm soát đường huyết).
2. Eat clean
Giải thích: Chế độ ăn chú trọng các thực phẩm tươi, nguyên chất, ít qua chế biến, hạn chế đồ ăn nhiều đường, chất béo bão hòa, phụ gia nhân tạo và đồ ăn nhanh.
Ví dụ: An eat clean lifestyle supports weight loss and promotes overall health (Ăn uống lành mạnh có thể hỗ trợ giảm cân và nâng cao sức khỏe tổng thể).
3. Ketogenic
Giải thích: Chế độ ăn rất ít carb, nhiều chất béo và vừa đủ protein. Kích thích cơ thể đốt chất béo thay vì dùng đường làm năng lượng.
Ví dụ: The keto diet is known for fast weight loss, but it may not suit everyone long-term (Chế độ ăn keto được biết đến rộng rãi với khả năng giảm cân nhanh nhưng có thể không phù hợp với tất cả mọi người về lâu dài).
4. Vegetarian
Giải thích: Chế độ ăn chay, không ăn thịt động vật nhưng vẫn có thể ăn trứng và sữa (tùy từng nhóm) hướng tới bảo vệ sức khỏe tim mạch và môi trường.
Ví dụ: There are several types of vegetarian diets, such as lacto-vegetarian and ovo-vegetarian (Có một số chế độ ăn chay khác nhau, chẳng hạn như chế độ ăn chay có sữa (lacto-vegetarian) và ăn chay có trứng (ovo-vegetarian).
5. Vegan
Giải thích: Chế độ thuần chay, không sử dụng bất kỳ sản phẩm nào có nguồn gốc từ động vật, bao gồm thịt, trứng, sữa, mật ong....Thường gắn với yếu tố đạo đức và môi trường.
Ví dụ: If you're on a vegan diet, make sure to get enough protein and vitamin B12 (Nếu bạn đang theo chế độ ăn thuần chay, hãy bổ sung đầy đủ protein và vitamin B12).
6. Mediterranean
Giải thích: Chế độ ăn Địa Trung Hải, giàu rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá, dầu ô liu, các loại hạt và đậu. Hạn chế thịt đỏ, đồ ngọt và thực phẩm chế biến sẵn.
Ví dụ: The Mediterranean diet is not only healthy but also easy to follow (Chế độ ăn Địa Trung Hải không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn dễ thực hiện).
7. Whole-food/Plant-based
Giải thích: Chế độ ăn thực vật nguyên chất, chú trọng thực phẩm chưa qua chế biến như rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và đậu. Hạn chế tối đa sản phẩm động vật và thức ăn chế biến sẵn.
Ví dụ: Whole-foods include items like fruits, vegetables, nuts, seeds and whole grains (Thực phẩm toàn phần bao gồm các loại như trái cây, rau củ, hạt và ngũ cốc nguyên hạt).
8. Flexitarian Diet
Giải thích: Chế độ ăn bán chay, linh hoạt. Chủ yếu tiêu thụ thực vật nhưng vẫn linh hoạt bổ sung thịt cá ở mức độ vừa phải, dễ duy trì và cân bằng.
Ví dụ: Flexitarian diet offers health benefits without being too restrictive (Chế độ ăn bán chay mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe mà không quá nghiêm ngặt).
Trên đây là Các chế độ ăn uống lành mạnh trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn không chỉ mở rộng vốn từ về chủ đề này mà có thể tham khảo thông tin để lựa chọn cho mình chế độ ăn phù hợp nhằm bảo vệ sức khỏe toàn diện. Đừng quên truy cập Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!