TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP PHƯƠNG PHÁP HỌC TOOMVA GO Mua VIP

Bạn đã biết 5 từ Tiếng Anh thịnh hành năm 2025 chưa?

Bạn đã biết 5 từ Tiếng Anh thịnh hành trên mạng xã hội năm 2025 chưa? Cùng Toomva khám phá và cập nhật xu hướng ngôn ngữ hot nhất ngay sau đây nhé.

Năm 2025 có những từ vựng đã "làm mưa làm gió" khắp các mạng xã hội. Điều đó cho thấy rằng xu hướng ngôn ngữ luôn thay đổi và việc nắm bắt các từ thịnh hành sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, công việc hay đơn giản là thảo luận về các hiện tượng đời sống, xã hội. Trong bài viết này, Toomva sẽ bật mí cho bạn 5 từ Tiếng Anh thịnh hành năm 2025 cùng lý giải và cách sử dụng thực tế, hãy cùng theo dõi nhé.

1. AI Slop

Ý nghĩa: Rác AI. Những nội dung do AI tạo ra nhưng kém chất lượng, nhiều lỗi, thiếu kiểm chứng. AI Slop cách mà cộng đồng sử dụng để cảnh báo về những bài viết, bài đăng hoặc thông tin được tạo bởi AI nhưng không đáng tin cậy.

Ví dụ:

  • This article looks like pure AI slop, most of the facts are wrong (Bài viết này trông giống như "rác AI", hầu hết các thông tin đều sai).
  • Be careful when using free AI tools, sometimes they produce nothing but AI slop (Hãy cẩn thận khi dùng các công cụ AI miễn phí, đôi khi chúng chỉ tạo ra "rác AI").

AI Slop

2. Slop

Ý nghĩa: Những thứ lộn xộn, kém chất lượng, không đáng tin cậy và khi kết hợp với AI thì nó mang nghĩa chê bai nội dung do AI tạo ra.

Ví dụ:

  • The movie was just a bunch of slop (Bộ phim đó chỉ là một đống nhảm nhí).
  • He apologized for the sloppy work, admitting it was slop (Anh ấy xin lỗi vì công việc cẩu thả, thừa nhận rằng nó thật tệ).

Slop

3. Parasocial

Ý nghĩa: Mối quan hệ một chiều giữa người xem/người hâm mộ và người nổi tiếng hoặc nhân vật công chúng, nơi người hâm mộ cảm thấy gần gũi, thân thiết như có quan hệ cá nhân nhưng thực tế người nổi tiếng không biết họ tồn tại.

Từ vựng này trở nên thịnh hành trong bối cảnh mạng xã hội ngày càng định hình và chi phối cảm xúc con người, khiến ranh giới giữa quen biết thật và cảm giác thân quen ảo trở nên mờ nhạt.

Ví dụ:

  • Social media has increased parasocial relationships, as fans feel closer to influencers (Mạng xã hội đã làm tăng các mối quan hệ "một chiều", khi fan cảm thấy gần gũi hơn với các influencer).
  • Teenagers often form parasocial bonds with streamers they watch every evening (Thanh thiếu niên thường hình thành các mối quan hệ ảo với các streamer mà họ xem mỗi tối).

Parasocial

4. Vibe coding

Ý nghĩa: Chỉ việc lập trình theo cảm hứng, không quá căng thẳng, thiên về trải nghiệm thoải mái và sáng tạo, đôi khi kết hợp nghe nhạc, không gian chil...Từ này phản ánh một thay đổi căn bản trong lĩnh vực công nghệ khi kỹ năng lập trình không còn chỉ gắn với cú pháp mà gắn với khả năng diễn đạt ý tưởng và tư duy sáng tạo.

Ví dụ:

  • I spent the evening vibe coding while listening to lo-fi beats (Tôi dành buổi tối để "vibe coding" vừa nghe nhạc lo-fi thư giãn).
  • Sometimes vibe coding helps me come up with creative solutions without pressure (Đôi khi "vibe coding" giúp tôi nghĩ ra những giải pháp sáng tạo mà không bị áp lực).

Vibe coding

5. Rage bait

Ý nghĩa: Những nội dung cố tình gây phẫn nộ hoặc tức giận để thu hút sự chú ý, lượt tương tác và chia sẻ. Nó thường xuất hiện trong các bài viết, video, bình luận hoặc tiêu đề mang tính giật gân, gây tranh cãi.

Ví dụ:

  • Social media algorithms often promote rage bait because it generates more comments (Thuật toán mạng xã hội thường ưu tiên "rage bait" vì nó tạo ra nhiều bình luận hơn).
  • Influencers sometimes use rage bait to increase engagement on their videos (Một số người có tầm ảnh hưởng đôi khi dùng "rage bai" để tăng tương tác cho video của họ).

Rage bait

Trên đây là 5 từ Tiếng Anh thịnh hành năm 2025 mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hãy thử áp dụng chúng vào các cuộc trò chuyện, bài viết hay thậm chí là các bài đăng trên mạng xã hội để cảm nhận sự thú vị và sáng tạo mà ngôn ngữ mang lại. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

66 từ vựng tiếng Anh về những loại quả chưa chắc bạn đã biết
66 từ vựng tiếng Anh về những loại q...
Anh và Việt là hai văn hoá khác nhau, hai vùng đất khác nhau n...

Thế vận hội Olympic và những điều thú vị chưa chắc bạn đã biết
Thế vận hội Olympic và những điều th...
Thế vận hội Olympic là gì và được ra đời như thế nào? Có bao g...

Bạn đã thực sự đọc dúng tên tiếng Anh Email và Website.
Bạn đã thực sự đọc dúng tên tiếng An...
Bạn đã thực sự đọc dúng tên tiếng Anh Email và Website.  - Các...

You’ve got to find what you love,’ Jobs says - Các bạn phải tìm những gì bạn đam mê’ Jobs nói
You’ve got to find what you love,’ J...
This is a prepared text of the Standford Commencement addr...