Thành ngữ về màu sắc
- Những thành ngữ ý nghĩa liên quan đến hoa quả.
- Những thành ngữ sử dụng phép so sánh với loài vật.
1. A BLUE-EYED BOY: Người luôn được chọn để nhận đặc ân bởi một người có chức vụ cao hơn
Ex:
+ “He is such a blue-eyed boy! I don’t like that the manager always treats him as if he is special, it is not fair on the rest of us!”
2. A BOLT FROM THE BLUE: Thời điểm mà những tin xấu bất ngờ ập đến
3. BLUE PENCIL: Kiểm duyệt, giới hạn thông tin được chia sẻ về một việc nào đó
Ex:
+ “The reports about how soldiers were being treated abroad had been blue-pencilled by the authorities.”
+ “It was a complete bolt from the blue for us, we had no idea that they were having problems, let alone getting divorced!”
4. BLUE BLOOD: Dùng để chỉ người xuất thân từ quý tộc, gia đình giàu có
Ex:
+ “Many of the blue bloods in our town were invited to the royal wedding.”
5. BLUE RIBBON: Có chất lượng cao hoặc ưu tú, là tốt nhất
Ex:
+ “A blue ribbon panel of experts were invited to investigate the extraordinary remains.”
6. BLUE IN THE FACE: Cố gắng rất nhiều để đạt được sự đồng ý của ai đó, nhưng thường thất bại
Ex:
+ “I kept trying to convince him that it was a good idea until I was blue in the face, but he’s so stubborn, he just kept disagreeing with me!”
7. BLUE COLLAR: Chỉ những người lao động chân tay, công nhân nhà máy
Ex:
+ “A lot of blue collar workers became unemployed during the recession”
8. FEEL BLUE: Cảm thấy đau buồn hoặc bất mãn
Ex:
+ “What’s that the matter with you today? You seem really blue. Is there something you’d like to talk about?
9. MEN/BOYS IN BLUE: Dùng để chỉ lực lượng cảnh sát
Ex:
+ “I saw the boys in blue outside our neighbour’s house last night. I hope everything is okay.”
10. ONCE IN A BLUE MOON: Hiếm khi xảy ra, có khi chỉ một lần trong đời
Ex:
+ My sister is working in Africa, she hardly ever has the time to call us. My parents only hear from her once in a blue moon.”
11. OUT OF THE BLUE: Xuất hiện mà không báo trước. Một sự việc xảy ra đột ngột và ngẫu nhiên, gây bất ngờ
Ex:
+ “Greg has decided to quit his job out of the blue, and go travelling for a year!”
+ “You won’t believe it but Sarah called me out of the blue yesterday, and told me she’s coming to visit! How unexpected!”
12. TALK A BLUE STREAK: Nói rất nhiều và nhanh
Ex:
+ The woman in the hospital bed next to me talked a blue streak all day. I don’t know where she got the energy from!”