Tên tiếng Anh các tài khoản ngân hàng.
- Tiếng Anh chuyên ngành: bao bì công nghiệp
- Tên tiếng Anh các nguyên tố hóa học.
1. account: tài khoản
2. bank account: tài khoản ngân hàng
3. business account: tài khoản doanh nghiệp, tài khoản làm ăn
4. checking account: tài khoản thanh toán
5. credit account: tài khoản tín dụng
6. deposit (v): ký gửi, ký thác, đặt cọc
7. membership account: tài khoản hội viên
8. personal account: tài khoản cá nhân
9. savings account: tài khoản tiết kiệm