TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

TỪ ĐIỂN GIAO DỊCH NGOẠI HỐI – 1

TỪ ĐIỂN GIAO DỊCH NGOẠI HỐI – 1

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

Tiếng Anh chuyên ngành: Tài chính – kế toán 

Ngoại hối – lĩnh vực đề tài luôn nóng hổi, và được mọi người quan tâm.  Hãy cùng liệt kê những từ vựng cần phải biết trong lĩnh vực này. 

TỪ ĐIỂN GIAO DỊCH NGOẠI HỐI


-    Account Statement Báo cáo quyết toán
-    Account Status Window Cửa sổ trạng thái tài khoản
-    Account Value Giá trị Tài khoản
-    Aggregate Demand Tổng cầu
-    Aggregate Risk Rủi ro tổng hợp
-    Aggregate Supply Tổng cung
-    Agreement Thỏa thuận
-    Application Ứng dụng
-    Appreciation Tăng giá
-    Arbitrage Kinh doanh chênh lệch giá
-    Asset Allocation Phân bổ tài sản
-    Ask Giá bán
-    Authorised Dealer Thương nhân được ủy quyền
-    Available Trading Power Sức mạnh giao dịch hiện có
-    Back Office Bộ phận hậu cần
-    Balance of Payments Cán cân thanh toán
-    Balance of Trade or Trade Balance Cán cân thương mại
-    Bank Line Hạn mức tín dụng ngân hàng
-    Banking Day Ngày làm việc
-    Bank of Japan or BOJ Ngân hàng Nhật Bản hay BOJ
-    Base Currency Đồng tiền Cơ sở
-    Base Rate Tỉ giá Cơ sở
-    Basis Point Điểm cơ sở
-    Bear Market Thị trường giá xuống
-    Bear Squeeze Ép giá nhà đầu cơ
-    Bear Nhà đầu cơ hạ giá
-    Best-efforts Basis Cơ sở nỗ lực tốt nhất
-    Bid Giá mua
-    Big Figure Con số lớn
-    Break or Break Out Phá vỡ hoặc Bùng nổ
-    Broker Nhà môi giới
-    Brokerage Môi giới
-    Bull Market Thị trường giá lên
-    Bull Nhà đầu cơ giá lên
-    Business Day Ngày kinh doanh
-    Buy Limit Lệnh giới hạn mua
-    Buy Stop Lệnh dừng mua
-    Cable Cáp
-    Carry Lợi tức
-    Cash Delivery Giao tiền
-    Cash Tiền mặt
-    Cash on Deposit Tiền đặt cọc
-    Central Bank Ngân hàng trung ương
-    Central Bank Intervention Sự can thiệp của ngân hàng Trung ương
-    CFTC Ủy ban Giao dịch Hàng hóa Tương lai, cơ quan quản lí Liên bang Mỹ cho tương lai được giao dịch trên thị trường hàng hóa, trong đó có tương lai tài chính.
-    Chartist Nhà đồ thị học
-    Client or Customer Khách hàng
-    Closed Position Vị thế đóng
-    Commission Hoa hồng
-    Confirmation Xác nhận
-    Consumer Price Index Chỉ số giá tiêu dùng
-    Contract Hợp đồng
-    Conversion Rate Tỉ giá chuyển đổi
-    Co-owner Đồng sở hữu
-    Correspondent Bank Ngân hàng đại diện
-    Counter-currency Đồng tiền định giá
-    Counter-party Đối tác
-    Country Risk Rủi ro Quốc gia
-    Cover Bao phủ
-    Credit Risk Rủi ro tín dụng
-    Cross-currency Contract Hợp đồng tiền tệ chéo
-    Currency Tiền tệ
-    Currency Pair Cặp tiền tệ
-    Customer Account Application Mẫu đơn tài khoản khách hàng
-    Daily Cut-off Thời điểm giao dịch cuối ngày (Hay Đóng một ngày làm việc)
-    Day Order Nhật lệnh
-    Day Trader Nhà giao dịch ngày
-    Deal Blotter Danh sách giao dịch
-    Deal Date Ngày giao dịch
-    Deal Ticket Phiếu thỏa thuận
-    Dealer Thương nhân
-    Dealing Desk Bàn giao dịch
-    Default Sai phạm
-    Depreciation Sụt giá
-    Depth of Market Độ sâu của thị trường
-    Details Chi tiết
-    Devaluation Phá giá đồng tiền
-    Discretionary Income Thu nhập khả dụng thực tế
-    DM, DMark Mác Đức- đơn vị tiền tệ chính của Tây Đức.
-    Domestic Rates Lãi suất nội địa
-    Down Tick Bán thấp hơn
-    Giảm lãi suất
-    ECU Đơn vị Tiền tệ châu Âu.
-    Either-way Market Thị trường hai chiều
-    Escrow Account Tài khoản bảo chứng
-    Euro
-    Euro Rates Lãi suất Euro
-    Euro-currency Tiền châu Âu
-    Eurodollars
-    European Union Liên minh châu Âu
-    Event Notifications Window Cửa sổ thông báo sự kiện
-    Excess Margin Deposits Tiền gửi kí quỹ vượt quá
-    Exchange Nền tảng giao dịch
-    Exchange Control Quản lí ngoại hối
-    Exotic Tiền ít giao dịch
-    Fast Market Thị trường nhanh
-    Fed Fund Rate Lãi suất Quỹ Fed
-    Fed Funds Quỹ Fed
-    Fed
-    Federal Open Market Committee Ủy ban Thị trường Mở Liên bang
-    Federal Reserve Board Hội đồng Dự trữ Liên bang
-    Federal Reserve System Hệ thống Dự trữ Liên bang
-    Fill or Filled Điền thay mặt
-    Firm Quotation Báo giá cứng
-    Fiscal Policy Chính sách tài khóa
-    Fixed Dates Các ngày cố định
-    Fixed Exchange Rate Tỉ giá hối đoái cố định
-    Fixing Chỉnh sửa
-    Floating Exchange Rate Tỉ giá hối đoái thả nổi

 

BÀI LIÊN QUAN

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí
Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ kh...
Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí abrasive : chất liệu m...

Hướng dẫn sử dụng tính năng “TỪ ĐIỂN CỦA TÔI”
Hướng dẫn sử dụng tính năng “TỪ ĐIỂN...
Học tiếng Anh hay bất cứ một ngoại ngữ nào khác, điều quan trọ...

Dạy trẻ tư duy bằng tiếng Anh
Dạy trẻ tư duy bằng tiếng Anh
Tôi là một người mê ngôn ngữ. Cả 2 ng...

Cấu tạo từ  và Cách dùng từ  trong Tiếng Anh
Cấu tạo từ và Cách dùng từ trong T...
Trong bài học này chúng ta sẽ học về c&aa...