Tiếng Anh chuyên ngành: Tài chính – kế toán
- Công thức tính trong kế tóan bằng tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành: Kế toán
- Accounting entry: Bút toán
- Accrued expenses : Chi phí phải trả -
- Accumulated: Lũy kế
- Balance sheet : Bảng cân đối kế toán -
- Bookkeeper: Người lập báo cáo
- Capital construction: Xây dựng cơ bản
- Cash at bank : Tiền gửi ngân hàng
- Cash in hand: Tiền mặt tại quỹ
- Cash in transit: Tiền đang chuyển
- Cash: Tiền mặt
toomva.com chúc bạn học thành công!