Những cụm từ đi với “LOVE”
- Những cụm từ đi kèm với "No"
❤ Be/believe in/fall in love at first sight : yêu/ tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
❤ Desperately in love : rất yêu …
❤ Fall madly in love with : yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi
❤ Find true love/the love of your life: tìm thấy tình yêu thực sự của đời mình
❤ Just (for love), (just) for the love of something: chỉ vì tình yêu
❤ Love at first sight : ái tình sét đánh (tức là mối tình mới gặp đã yêu)
❤ Love each other unconditionally : yêu nhau vô điều kiện
❤ Love is / were returned : tình cảm được đáp lại (tức là người mình yêu thích cũng yêu thích mình)
❤ Suffer (from) (the pains/ pangs of) unrequited love : đau khổ vì yêu đơn phương
❤ The love of one’s life : người tình cả đời một ai đó