Thuyết phục là kỹ năng quan trọng trong giao tiếp giúp bạn trình bày ý tưởng rõ ràng, thuyết phục người nghe và tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Việc sử dụng mẫu câu thuyết phục Tiếng Anh trôi chảy sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả trong thuyết trình, kinh doanh hay đàm phán. Với bài viết này, Toomva sẽ tổng hợp các Mẫu câu thuyết phục Tiếng Anh hiệu quả cho giao tiếp và công việc giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống công việc và đời sống.
Mẫu câu thuyết phục trong giao tiếp hàng ngày
1. I'm convinced this is the best choice for us.
(Tôi tin chắc đây là lựa chọn tốt nhất cho chúng ta).
2. You'll be amazed at how much this can help.
(Bạn sẽ ngạc nhiên vì sự hữu ích của nó).
3. Trust me, this works like a charm.
(Tin tôi đi, cách này cực kỳ hiệu quả).
4. I can assure it's going to be better than you think.
(Tôi đảm bảo là nó sẽ tốt hơn những gì bạn tưởng tượng).
5. Try it out, you'll be hooked!
(Thử đi, bạn sẽ thích nó đấy).
Mẫu câu thuyết phục trong công việc
1. Based on my analysis, this approach would yield the best outcomes.
(Dựa trên phân tích của tôi, cách tiếp cận này sẽ mang lại kết quả tốt nhất).
2. I'm confident that adopting this solution will optimize our performance.
(Tôi tự tin rằng việc áp dụng giải pháp này sẽ tối ưu hóa hiệu suất của chúng ta).
3. This method has worked well for similar tasks before.
(Phương pháp này đã hoạt động tốt cho các công việc tương tự trước đây).
4. It would be beneficial for us to consider this solution.
(Sẽ rất có lợi nếu chúng ta cân nhắc giải pháp này).
5. I assure you and will take full responsibility for the project's feasibility.
(Tôi đảm bảo và chịu trách nhiệm về tính khả thi của dự án).

Mẫu câu thuyết phục trong kinh doanh
1. I can guarantee this will meet your expectations.
(Tôi đảm bảo sản phẩm này sẽ đáp ứng kỳ vọng của bạn).
2. Many of our customers have seen amazing results with this.
(Nhiều khách hàng của chúng tôi đã thấy kết quả tuyệt vời với sản phẩm này).
3. I believe adopting this method will lead to better results.
(Tôi tin rằng áp dụng phương pháp này sẽ đem lại kết quả tốt hơn).
4. This option can help you get better results without extra effort.
(Lựa chọn này giúp bạn đạt kết quả tốt hơn mà không tốn thêm công sức).
5. We have limited stock, so it's a great time to get it now.
(Số lượng sản phẩm có hạn, nên đây là thời điểm tốt để mua ngay).
Mẫu câu thuyết phục trong thuyết trình
1. Let's take a look at the results so far.
(Hãy cùng xem kết quả cho đến lúc này).
2. Let me explain how this can benefit us.
(Hãy để tôi giải thích điều này có lợi cho chúng ta như thế nào).
3. This option is simple, practical and effective.
(Lựa chọn này đơn giản, thực tế và hiệu quả).
4. I will present the arguments to support my point of view.
(Tôi sẽ đưa ra các quan điểm chứng minh cho lựa chọn của mình).
5. You can be completely confident that I have foreseen potential risks and devised backup plans.
(Bạn có thể hoàn toàn yên tâm vì tôi đã lường trước các rủi ro và lên phương án dự phòng).

Mẫu câu thuyết phục trong đàm phán
1. If we pursue this path, it's a win-win for everyone involved.
(Nếu chúng ta đi theo hướng này, đôi bên sẽ cùng có lợi).
2. I believe this solution offers mutual benefits and long-term gains.
(Tôi tin rằng giải pháp này mang lại lợi ích chung và lâu dài).
3. If we adjust this slightly, it could work well for both sides.
(Nếu chúng ta điều chỉnh một chút, nó có thể hài hòa đôi bên).
4. By agreeing to this, we'll avoid potential problems later.
(Nếu đồng ý cách này, chúng ta sẽ tránh được những rủi ro tiềm ẩn về sau).
5. I'm willing to fully support you if we collaborate successfully.
(Tôi sẵn sàng hỗ trợ hết mình nếu chúng ta hợp tác thành công).
Mẫu câu thuyết phục trong email
1. I'm confident this will make a real difference.
(Tôi tin rằng điều này sẽ tạo ra sự khác biệt thực sự).
2. We would greatly appreciate the opportunity to work with you on this project.
(Chúng tôi sẽ rất trân trọng cơ hội được hợp tác với bạn trong dự án này).
3. I've attached a brief summary, you can see exactly what we propose.
(Tôi đã đính kèm bản tóm tắt ngắn gọn, bạn có thể thấy đề xuất cụ thể của chúng tôi).
4. I'm happy to adjust this based on your priorities.
(Tôi sẵn lòng điều chỉnh điều này theo ưu tiên của bạn).
5. I believe this option aligns well with your current needs and I hope to get your feedback soon.
(Phương án này rất phù hợp với nhu cầu hiện tại của bạn, hi vọng sẽ nhận phản hồi tốt từ phía bạn).

Trên đây là Mẫu câu thuyết phục Tiếng Anh hiệu quả cho giao tiếp và công việc mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thuyết phục ai đó trong thuyết trình, đàm phán hoặc giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
