Làm gì khi bị trộm cắp.
- Từ vựng: làm gì khi thức dậy?
- Các lỗi căn bản khi học tiếng Anh
1. Stop, thief! - Dừng lại tên trộm kia!
2. Call the police - Hãy gọi cảnh sát
3. My wallet's been stolen - Tôi bị mất ví (nam)
4. My purse has been stolen - Tôi bị mất ví (nữ)
5. My handbag's been stolen - Tôi bị mất túi xách
6. My laptop's been stolen - Tôi bị mất laptop
7. My phone's been stolen - Tôi bị mất điện thoại
8. My car's been broken into - Xe tôi bị đột nhập
9. I've been mugged - Tôi bị cướp
10. I've been attacked - Tôi bị tấn công
toomva.com chúc bạn học thành công!