TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Các cụm từ với “Keep”

Các cụm từ với “Keep”

Những cụm từ với “Get”

Các cụm từ với “At”.

Các cụm từ với “Keep”

1.    keep away / keep your distance = stay far away from something: tránh xa, giữ khoảng cách 
Ex: The tiger cubs are cute, but they’re still dangerous – you should keep your distance.
2.    keep in mind = remember: ghi nhớ 
Ex: When making plans for the trip, keep in mind that we’ll have the kids with us.
3.    keep in touch = stay in contact with someone (also “stay in touch”): giữ liên lạc 
Ex: Have you kept in touch with any of your old teachers?
4.    keep it up / keep up the good work = continue doing something: tiếp tục làm gì 
Ex: You’re making great progress. Keep it up!
5.    keep track of / keep tabs on = monitor, stay informed about: theo dõi, giám sát 
Ex: I have so many projects I can’t even keep track of them all.
6.    keep a secret = not tell anyone about the secret: giữ bí mật 
Ex: I’ll tell you what I think, but only if you can keep a secret.

 

Chúc các bạn học tập thành công

BÀI LIÊN QUAN

Các cụm từ với “At”.
Các cụm từ với “At”.
Các cụm từ với “At”. - Những cụm từ với “Get” - Cụm động từ đi...

Các cụm từ với “Catch”
Các cụm từ với “Catch”
Các cụm từ với “Catch” - Các cụm từ về tình yêu - Các cụm từ v...

Các cụm từ về tình yêu
Các cụm từ về tình yêu
Các cụm từ về tình yêu - Những cụm từ với HEART -    a date: ...

Các cụm từ với “ Dream”
Các cụm từ với “ Dream”
Các cụm từ với “ Dream”  - Các cụm từ với “Keep” - Các cụm từ ...