"But" là liên từ phổ biến trong Tiếng Anh mang nghĩa "nhưng". Tuy nhiên, ngoài vai trò liên từ, "but" còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định mang sắc thái và ý nghĩa đa dạng. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu 6 cụm từ thông dụng với "but" kèm với ví dụ minh họa để bạn dễ ghi nhớ và áp dụng nhé.
1. All but
Cấu trúc:
- All but + adj/V
- All...but + noun/adj
Ý nghĩa: Hầu như, gần như, suýt nữa thì, mọi thứ ngoài trừ, tất cả trừ.
Ví dụ:
- She all but collapsed when she heard the news about her husband's illness (Cô ấy gần như ngã quỵ xuống khi nghe thông báo bệnh tình của chồng mình).
- All members but one agreed with the decision(Tất cả các thành viên đều tán thành quyết định trừ một người).
2. Anything but
Cấu trúc: Anything but + adj/noun
Ý nghĩa: Hoàn toàn không phải, không hề, thường dùng để nhấn mạnh sự phủ định.
Ví dụ:
- Her explanation was anything but clear (Lời giải thích của cô ấy hoàn toàn không rõ ràng).
- He showed anything but remorse for what he had done (Anh ấy không hề tỏ ra hối hận sau những việc mình đã làm).
3. Nothing but
Cấu trúc: Nothing but + noun/adj
Ý nghĩa: Không gì khác ngoài, chỉ là, thường dùng để nhấn mạnh một điều duy nhất.
Ví dụ:
- He brings me nothing but trouble (Anh ta chỉ mang lại cho tôi những rắc rối).
- They saw nothing but darkness in the cave (Họ không thấy gì ngoài bóng tối trong hang động).
4. But for
Cấu trúc: But for + noun/pronoun
Ý nghĩa: Nếu không có, nếu không vì, nếu không nhờ.
Ví dụ:
- But for her encouragement, I would have given up (Nếu không có sự động viên của cô ấy, tôi đã bỏ cuộc rồi).
- I couldn't have finished the project on time but for your help (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể hoàn thành dự án đúng hạn).
5. Not anyone/anything but
Cấu trúc: Not anyone/anything but + noun
Ý nghĩa: Không ai khác, không gì khác ngoài..., thường dùng để nhấn mạnh rằng chỉ có một người hoặc một vật là đúng hoặc phù hợp, phủ định tất cả những lựa chọn khác.
Ví dụ:
- She listens to not anyone but her mother (Cô ấy không nghe lời ai ngoài mẹ mình).
- He wants not anything but a good life for his family. (Anh ấy không mong gì khác ngoài một cuộc sống tốt đẹp cho gia đình mình).
6. But then again
Cấu trúc: But then again + clause
Ý nghĩa: Nhưng mặt khác, tuy nhiên cũng phải nói là, diễn tả sự cân nhắc hoặc thay đổi ý kiến.
Ví dụ:
- I might go to the party. But then again, I have a lot of work to do (Tôi có thể sẽ đi dự tiệc. Nhưng nghĩ lại thì tôi còn rất nhiều việc phải làm).
- He seems strict. But then again, he really cares about his students (Anh ấy có vẻ nghiêm khắc. Nhưng mặt khác, anh ấy thật sự quan tâm đến học sinh).
Trên đây là 6 cụm từ thông dụng với "But" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn có thể sử dụng các cụm từ này để diễn đạt sắc thái phủ định trong giao tiếp cũng như các bài luận bày tỏ quan điểm cá nhân. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!