TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

3 cấu trúc dễ nhầm lẫn: Try, Forget và Remember

Phân biệt cách dùng Try, Forget và Remember khi đi kèm động từ nguyên mẫu và danh động từ qua các ví dụ minh họa cụ thể.

Try, Forget và Remember là những động từ có thể đi kèm với cả động từ nguyên mẫu (to V) và danh động từ (V-ing) nên chúng dễ gây nhầm lẫn trong quá trình học Tiếng Anh. Trong bài viết bày, Toomva sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt 3 cấu trúc dễ nhầm lẫn: Try, Forget và Remember đi kèm ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu và áp dụng một cách chính xác nhé.

Try to V vs. Try V-ing

1. Try to V

Ý nghĩa: Cố gắng làm điều gì đó (dù khó khăn và chưa chắc thành công), diễn tả nỗ lực để hoàn thành nhiệm vụ hoặc mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

  • They tried to fix the broken printer but it still didn't work (Họ đã cố sửa chiếc máy in nhưng nó vẫn không hoạt động).
  • He tried to explain but his girlfriend didn't want to listen (Anh ấy đã cố gắng giải thích nhưng bạn gái anh ấy không lắng nghe).
  • She tried to finish the report before the deadline, even though she was feeling unwell (Cô ấy đã cố gắng hoàn thành bản báo cáo trước hạn chót, dù bản thân đang cảm thấy không khỏe).

2. Try V-ing

Ý nghĩa: Thử làm một việc gì đó để xem có hiệu quả không, thường là một giải pháp, một cách thử nghiệm.

Ví dụ:

  • If your phone isn't working, try turning it off and on again (Nếu điện thoại bạn không hoạt động, hãy thử tắt nguồn và bật lại xem sao).
  • Try writing your thoughts down, it might help clear your mind (Hãy thử viết ra những suy nghĩ của bạn, điều đó có thể giúp bạn thoải mái đầu óc hơn).
  • I tried steaming the vegetables instead of boiling them and they had a much better flavor (Tôi đã thử hấp rau củ thay vì luộc và chúng có hương vị ngon hơn hẳn).

Try

Forget to V vs. Forget V-ing

1. Forget to V

Ý nghĩa: Quên làm một việc gì đó mà đáng lẽ phải làm, thường là một nhiệm vụ, lời nhắc hoặc điều cần nhớ.

Ví dụ:

  • He forgot to call his mom on her birthday (Anh ấy đã quên gọi cho mẹ vào ngày sinh nhật của bà).
  • Don't forget to send the email to your manager this afternoon (Đừng quên gửi email cho quản lý của bạn vào chiều nay nhé).
  • They forgot to book a table in advance so the restaurant was fully booked when they arrived (Họ đã quên đặt bàn trước nên nhà hàng đã kín chỗ khi họ đến nơi).

2. Forget V-ing

Ý nghĩa: Quên rằng mình đã làm một điều gì đó trong quá khứ, nghĩa là hành động đã xảy ra nhưng người nói không nhớ là mình từng làm điều đó.

Ví dụ:

  • I forgot meeting her at the company dinner last year until she reminded me (Tôi quên mất rằng mình đã gặp cô ấy trong bữa tiệc công ty năm ngoái cho đến khi cô ấy nhắc lại).
  • He forgot booking the movie tickets, so he stayed at the office and kept working (Anh ấy quên mất rằng mình đã đặt vé xem phim nên vẫn ở lại văn phòng và tiếp tục làm việc).
  • She forgot signing up for the workshop, so she made plans to travel instead (Cô ấy quên mất việc đăng ký tham gia hội thảo nên đã chuẩn bị kế hoạch đi du lịch).

Forget

Remember to V vs. Remember V-ing

1. Remember to V

Ý nghĩa: Nhớ phải làm việc gì đó hay điều cần ghi nhớ để thực hiện.

Ví dụ:

  • I must remember to bring my ID to the airport (Tôi phải nhớ mang theo giấy tờ tùy thân ra sân bay).
  • She always remembers to feed the cat before going to work (Cô ấy luôn nhớ cho mèo ăn trước khi đi làm).
  • She reminded me to remember to take a picture of the receipts so we could file for reimbursement later (Cô ấy nhắc tôi nhớ chụp lại các hóa đơn để sau này có thể làm thủ tục hoàn tiền).

2. Remember V-ing

Ý nghĩa: Nhớ là đã làm gì (hồi tưởng một việc trong quá khứ).

Ví dụ:

  • They remembered visiting that beach when they were children (Họ nhớ đã từng đến bãi biển đó khi còn nhỏ).
  • Do you remember standing in line for hours just to buy those concert tickets? (Bạn có nhớ đã phải xếp hàng hàng giờ chỉ để mua vé xem buổi hòa nhạc đó không?)
  • She remembers crying on her first day of school, but now she laughs about it (Cô ấy nhớ mình đã khóc vào ngày đầu tiên đi học, nhưng giờ cô ấy mỉm cười khi nhớ lại).

Remember

Trên đây là cách phân biệt 3 cấu trúc dễ nhầm lẫn: Try, Forget và Remember mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn sẽ nắm rõ cách dùng của từng cấu trúc và ứng dụng linh hoạt trong quá trình giao tiếp và làm bài thi Tiếng Anh nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để đón đọc những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cấu trúc dễ nhớ của 12 thì trong Tiếng Anh
Cấu trúc dễ nhớ của 12 thì trong Tiế...
12 thì trong Tiếng Anh (tenses) là kiến thức ngữ pháp cơ bản đ...

Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather
Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: pref...
CẤU TRÚC "HƠN" TRONG TIẾNG ANH: prefer, would...

Cấu trúc câu khẳng định - phủ định - nghi vấn của các thì dùng trong hiện tại
Cấu trúc câu khẳng định - phủ định -...
Topic này cung cấp cho các bạn các cấu trúc câu cơ bản trong c...

Phân biệt 10 cặp trạng từ dễ nhầm lẫn
Phân biệt 10 cặp trạng từ dễ nhầm lẫ...
Trạng từ là từ loại được dùng để bổ sung thông tin cho động từ...