TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

3 cấu trúc đảo ngữ nâng cao trong Tiếng Anh

Khám phá 3 cấu trúc đảo ngữ nâng cao trong Tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu giúp bạn ghi điểm trong các bài thi Tiếng Anh học thuật.

Đảo ngữ (Inversion) là phương thức diễn đạt nhằm nhấn mạnh ý nghĩa, tạo sắc thái trang trọng, văn phong học thuật và có thể thay thế mệnh đề điều kiện (If-clauses). Nếu bạn đã nắm vững những dạng đảo ngữ cơ bản thì việc mở rộng sang các dạng nâng cao sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn và ghi điểm cao hơn trong các kỳ thi Tiếng Anh. Cùng Toomva tìm hiểu 3 cấu trúc đảo ngữ nâng cao trong Tiếng Anh kèm ví dụ minh họa cụ thể nhé.

Đảo ngược với các từ và cụm từ trạng ngữ phủ định

Cấu trúc: Hardly/Scarcely/Barely/No sooner/At no point/On no account + trợ động từ + S + V + (than/when) + S + V.  

Ví dụ

  • Hardly: Hardly had we started eating when the guests knocked on the door (Chúng tôi vừa mới bắt đầu ăn thì vị khách gõ cửa).
  • Scarcely: Scarcely had they started their journey when it began to rain (Họ vừa mới bắt đầu chuyến đi thì trời đổ mưa).
  • Barely: Barely had we started the meeting when the electricity went out (Chúng tôi vừa mới bắt đầu cuộc họp thì mất điện).
  • No sooner: No sooner had I arrived at the station than the bus departed (Tôi vừa mới đến bến thì xe buýt rời đi).
  • At no point: At no point did she admit her mistake (Không khi nào cô ấy thừa nhận lỗi của mình).
  • On no account: On no account should you share your password with anyone (Bạn tuyệt đối không nên chia sẻ mật khẩu cho bất kỳ ai).

No sooner

Đảo ngữ với các biểu thức trạng ngữ chỉ địa điểm (+ động từ chuyển động/vị trí)

1. Here/There 

Cấu trúc: Here/there + S + V.

Cách dùng: Giới thiệu hoặc nhấn mạnh sự xuất hiện của người/vật, mang tính miêu tả, tường thuật.

Ví dụ:

  • Here comes the train, right on time (Tàu đến rồi, thật đúng giờ).
  • There goes my phone, I dropped it again (Ôi, tôi lại rơi điện thoại rồi).
  • Here stands the oldest tree in the village(Nơi đây có cây cổ thụ lâu đời nhất trong làng.)

2. Adverbial Phrases (Cụm phó từ) 

Cấu trúc: At the top of/Beside/On the corner of + (trợ động từ)  + S + V.

Ví dụ:

  • At the top of: At the top of the hill stands an old pagoda (Trên đỉnh đồi có một ngôi chùa cổ).
  • Beside: Beside the river lies a small fishing village (Bên bờ sông có một làng chài nhỏ).
  • On the corner: On the corner of the street are many old bookstores (Ở góc phố có rất nhiều tiệm sách cũ).

Here/There

Đảo ngữ với Such và So… that: (Quá… đến nỗi mà)

Cấu trúc: 

  • Such + adj + N + that + S + V.
  • So + adj/adv + trợ động từ + N + that + S + V.

Ví dụ

  • He gave me such a surprising answer that I didn't know what to say (Anh ấy đưa ra câu trả lời bất ngờ đến nỗi tôi không biết nói gì).
  • It was such an exciting match that no one could predict the result until it ended (Đó là một trận đấu kịch tính đến nỗi không ai đoán được kết quả cho đến lúc nó kết thúc).
  • So tired was the worker that he fell asleep at his desk (Người công nhân mệt đến nỗi ngủ gục ngay trên bàn làm việc).
  • So loudly did he shout that the whole neighborhood could hear (Anh ấy hét to đến nỗi cả khu phố đều nghe thấy).

Mẹo ghi nhớ:

  • Nếu có danh từ đi sau thì dùng such (VD: Such a beautiful day...).
  • Nếu chỉ có tính từ/trạng từ đứng một mình (VD: So beautiful...).

So that such that

Trên đây là 3 cấu trúc đảo ngữ nâng cao trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ với bạn. Việc nắm vững và luyện tập thường xuyên những cấu trúc này sẽ bổ trợ cho bạn rất nhiều trong giao tiếp, viết bài luận hoặc các kỳ thi Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để ôn luyện kiến thức quan trọng mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

3 cấu trúc dễ nhầm lẫn: Try, Forget và Remember
3 cấu trúc dễ nhầm lẫn: Try, Forget ...
Try, Forget và Remember là những động từ có thể đi kèm với cả ...

Tìm hiểu về cấu trúc đảo ngữ
Tìm hiểu về cấu trúc đảo ngữ
Cấu trúc đảo ngữ trong Tiếng Anh là cấu trúc thay đổi vị trí c...

Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather
Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: pref...
CẤU TRÚC "HƠN" TRONG TIẾNG ANH: prefer, would...

Cấu trúc câu khẳng định - phủ định - nghi vấn của các thì dùng trong hiện tại
Cấu trúc câu khẳng định - phủ định -...
Topic này cung cấp cho các bạn các cấu trúc câu cơ bản trong c...