Tiếng Anh có nhóm từ vựng phong phú để diễn tả vẻ đẹp theo nhiều cách khác nhau, từ nhẹ nhàng thanh lịch đến quyến rũ, rộng lẫy. Việc sử dụng từ vựng linh hoạt không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn khiến lời khen trở nên tinh tế và ấn tượng. Trong bài viết này, cùng Toomva khám phá 10 từ vựng chỉ sự xinh đẹp thay cho "Beautiful" nhé.
1. Adorable
- IPA: /əˈdɔː.rə.bəl/
- Ý nghĩa: Đáng yêu, dễ thương, dễ mến.
- Ví dụ: The baby is so adorable in that little hat (Em bé thật đáng yêu trong chiếc mũ nhỏ đó).
2. Angelic
- IPA: /ænˈdʒel·ɪk/
- Ý nghĩa: Đẹp tựa thiên thần, trong sáng và thánh thiện.
- Ví dụ: The baby had an angelic smile that made everyone feel at peace (Em bé có nụ cười thánh thiện khiến mọi người cảm thấy bình yên.)
3. Appealing
- IPA: /əˈpiː.lɪŋ/
- Ý nghĩa: Hấp dẫn, lôi cuốn và thu hút.
- Ví dụ: She has an appealing look that blends elegance and charm (Cô ấy có vẻ ngoài cuốn hút, vừa thanh lịch vừa duyên dáng).
4. Charming
- IPA: /ˈtʃɑː.mɪŋ/
- Ý nghĩa: Duyên dáng, cuốn hút.
- Ví dụ: She played a charming character in the romantic movie (Cô ấy đóng vai một nhân vật duyên dáng trong bộ phim tình cảm).
5. Elegant
- IPA: /ˈel·ɪ·gənt/
- Ý nghĩa: Thanh lịch, trang nhã.
- Ví dụ: The restaurant has an elegant design with soft lighting and classic furniture (Nhà hàng có thiết kế trang nhã với ánh đèn dịu nhẹ và nội thất cổ điển).
6. Gorgeous
- IPA: /ˈɡɔː.dʒəs/
- Ý nghĩa: Lộng lẫy, rực rỡ.
- Ví dụ: The sunset over the ocean was absolutely gorgeous (Cảnh hoàng hôn trên biển thật sự lộng lẫy).
7. Graceful
- IPA: /ˈɡreɪsfʊl/
- Ý nghĩa: Duyên dáng, thanh nhã, uyển chuyển.
- Ví dụ: The dancer was so graceful on stage, moving like a swan (Vũ công rất uyển chuyển trên sân khấu, di chuyển như một chú chim thiên nga).
8. Pretty
- IPA: /ˈprɪt.i/
- Ý nghĩa: Xinh xắn, dễ thương.
- Ví dụ: Your daughter is so pretty in that pink dress (Con gái bạn trông thật dễ thương trong chiếc váy hồng đó).
9. Ravishing
- IPA: /ˈræv.ɪ.ʃɪŋ/
- Ý nghĩa: Quyến rũ, mê hoặc.
- Ví dụ: He stared at her with awe, struck silent by her ravishing beauty (Anh nhìn cô với vẻ kinh ngạc, lặng người trước vẻ đẹp quyến rũ của cô ấy).
10. Stunning
- IPA: /ˈstʌn.ɪŋ/
- Ý nghĩa: Đẹp ngỡ ngàng, gây choáng ngợp với ấn tượng mạnh mẽ.
- Ví dụ: Her stunning hazel eyes seemed to hold countless unspoken thoughts (Đôi mắt màu hạt dẻ tuyệt đẹp của cô ấy như chất chứa rất nhiều tâm tư chưa thể giãi bày).
Trên đây là 10 từ vựng chỉ sự xinh đẹp thay cho "Beautiful" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn có thể ứng dụng nhóm từ này để miêu tả vẻ đẹp ngoại hình hay phong cảnh một cách ấn tượng hơn, đồng thời ghi điểm trong các bài tập Paraphrase nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!