"Leave" là động từ đa nghĩa trong Tiếng Anh và có nhiều nét nghĩa khác nhau khi kết hợp cùng các giới từ. Việc nắm vững các cách sử dụng động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, viết email chuẩn hơn và tránh nhầm lẫn trong quá trình học. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu 10 cách dùng của động từ "leave" kèm ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ áp dụng trong thực tế nhé.
1. To leave for some place
Ý nghĩa: Đi đến, di chuyển đến nơi nào đó.
Ví dụ:
- He left for the office without having breakfast (Anh ấy đi tới văn phòng mà không ăn sáng).
- I will leave for the airport at 6 a.m. to catch my early flight (Tôi sẽ đến đến sân bay lúc 6 giờ sáng để kịp chuyến bay sớm).
2. To leave something for someone
Ý nghĩa: Để lại vật gì cho ai đó.
Ví dụ:
- I left a note for my brother on the kitchen table (Tôi để lại một tờ giấy nhắn cho em trai trên bàn bếp).
- They left a few bottles of water for the volunteers at the event (Họ để lại một vài chai nước cho các tình nguyện viên tại sự kiện).
3. To leave something for somebody
Ý nghĩa: Giao cho ai đó giải quyết một nhiệm vụ, vấn đề.
Ví dụ:
- She left the arrangement of the meeting room for her team to organize (Cô ấy giao việc sắp xếp phòng họp cho nhóm tổ chức).
- He left the task of contacting suppliers for his junior staff to handle (Anh ấy giao nhiệm vụ liên hệ với nhà cung cấp cho nhân viên cấp dưới xử lý).

4. To leave someone for someone
Ý nghĩa: Rời bỏ ai đó, điều gì đó để theo người khác, mục tiêu khác.
Ví dụ:
- He left his old friends for a new crowd after moving to a different school (Anh ấy rời bỏ nhóm bạn cũ để kết bạn với nhóm mới sau khi chuyển trường).
- She left her job for a better opportunity at a new company (Cô ấy rời bỏ công việc cũ để nhận một cơ hội tốt hơn ở công ty mới).
5. To leave something somewhere
Ý nghĩa: Bỏ quên thứ gì đó ở đâu đó.
Ví dụ:
- I left my glasses somewhere in the living room and can't remember where Tôi để quên kính ở đâu đó trong phòng khách và không nhớ chính xác).
- She left her favorite book on the bus and couldn't find it afterward (Cô ấy để quên cuốn sách yêu thích trên xe buýt và không tìm lại được).
6. To leave something/somebody off something
Ý nghĩa: Bỏ sót ai/cái gì khỏi danh sách, tài liệu hoặc không đưa vào một thứ gì đó.
Ví dụ:
- She accidentally left a few items off the shopping list (Cô ấy vô tình bỏ sót vài món trong danh sách mua sắm).
- Don't leave any crucial details off the report (Đừng bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong báo cáo).

7. To leave someone/something alone
Ý nghĩa: Để yên cho ai/cái gì, không làm phiền hoặc không can thiệp.
Ví dụ:
- Leave the cat alone, it doesn't want to be petted right now (Hãy để con mèo yên, nó không muốn được vuốt ve lúc này).
- She left her brother alone while he was busy with his homewor (Cô ấy không làm phiền anh trai khi anh ấy bận làm bài tập).
8. To leave someone/something behind
Ý nghĩa: Bỏ lại ai/cái gì, không mang theo hoặc vượt lên trước.
Ví dụ:
- He left his worries behind and enjoyed the vacation (Anh ấy bỏ lại những lo lắng và tận hưởng kỳ nghỉ).
- Don't leave anyone behind when evacuating the building (Đừng bỏ sót ai khi sơ tán khỏi tòa nhà).
9. To leave work
Ý nghĩa: Nghỉ việc, bỏ việc.
Ví dụ:
- He decided to leave work because he wanted to start his own business (Anh ấy quyết định nghỉ việc vì muốn tự lập công ty riêng).
- She left work without giving notice, which surprised everyone (Cô ấy nghỉ việc mà không báo trước khiến mọi người bất ngờ).
10. To leave school
Ý nghĩa: Rời khỏi trường hoặc bỏ học, nghỉ học.
Ví dụ:
- I usually leave school at 3 p.m. after my last class (Tôi thường rời khỏi trường lúc 3 giờ chiều sau tiết học cuối).
- He left school early to help his family at home (Anh ấy nghỉ học sớm để phụ giúp gia đình).

Trên đây là 10 cách dùng của động từ "leave" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn đã nắm được cách dùng cấu trúc này trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để trau dồi và ôn tập các chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
