TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

31. there ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đ... Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
32. like giống, giống nhau, như nhau, tư... Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
33. know biết; hiểu biết Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
34. from từ Giới từ
Thêm vào từ điển của tôi
35. are thì, là

Thêm vào từ điển của tôi
36. solution sự hoà tan

Thêm vào từ điển của tôi
37. get được, có được, kiếm được, lấy đ... Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
38. just chỉ Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
39. i'm tôi là

Thêm vào từ điển của tôi
40. out ngoài, ở ngoài, ra ngoài Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi