TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Thành ngữ độc đáo chứa tên các quốc gia

Các thành ngữ chứa tên quốc gia có thực sự nhắc về quốc gia đó hay mang nghĩa bóng khác? Cùng Toomva giải mã và sưu tầm nhé.

Thành ngữ là một chủ đề thú vị của bất kỳ ngôn ngữ nào và có liên quan mật thiết đến văn hoá, lịch sử. Đây là các cụm từ ngắn mượn hình ảnh quen thuộc để ẩn dụ những sự vật, hiện tượng, khái niệm sâu xa hơn. Trong Tiếng Anh, có một nhóm thành ngữ chứa tên các quốc gia trên thế giới. Ý nghĩa của các thành ngữ đó là gì? Cùng Toomva khám phá nhé.

1. A Mexican standoff

  • Ý nghĩa: Một tình huống giằng co, ngang tài ngang sức, không bên nào chiến thắng hoặc giành được lợi thế.
  • Ví dụ: The negotiations turned into a Mexican standoff with neither side willing to compromise (Các cuộc đàm phán rơi vào thế giằng co, không bên nào sẵn sàng thoả hiệp).

2. Talk for England

  • Ý nghĩa: Miêu tả một người nói nhiều, không ngừng nghỉ và không mệt mỏi.
  • Ví dụ: She can talk for England. Last night, she was on the phone with her friend for 3 hours straight (Cô ấy nói rất nhiều, đêm qua cô ấy nói chuyện điện thoại với bạn suốt 3 giờ đồng hồ).

3. Take French leave

  • Ý nghĩa: Rời khỏi một địa điểm nào đó mà không thông báo hay xin phép.
  • Ví dụ: He took French leave from the party without saying goodbye to anyone (Anh ấy đã rời khỏi bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt với bất kỳ ai).

4. Indian summer

  • Ý nghĩa: Khoảng thời gian ấm áp có nắng đẹp vào cuối mùa Thu.
  • Ví dụ: We enjoyed an Indian summer last year, with warm weather lasting until October (Năm ngoái chúng tôi đã tận hưởng một "mùa hè Ấn Độ" với thời tiết ấm áp kéo dài đến tháng 10).

Indian Summer

5. Chinese whispers

  • Ý nghĩa: Tam sao thất bản, thông tin truyền miệng qua nhiều người bị sai lệch.
  • Ví dụ: By the time the news reached us, it was like Chinese whispers and completely inaccurate (Vào thời điểm tin tức đến với chúng tôi, nó đã bị tam sao thất bản và hoàn toàn không chính xác).

6. Dutch courage

  • Ý nghĩa: Sự tự tin, can đảm có được sao khi uống rượu.
  • Ví dụ: He needed a bit of Dutch courage before he could ask her out (Anh ấy cần một chút dũng khí của người có hơi men trước khi có thể ngỏ lời hẹn hò với cô ấy).

7. Spanish practices 

  • Ý nghĩa: Việc làm vì lợi ích cá nhân, lạm quyền, thiếu công bằng trong môi trường lao động.
  • Ví dụ: The new manager is trying to put an end to the Spanish practices that have been going on in the office for years (Vị quản lý mới đang cố gắng chấm dứt những thói quen làm việc tiêu cực đã diễn ra trong nhiều năm).

8. It's all Greek to me 

  • Ý nghĩa: Một điều gì đó hoàn toàn khó hiểu.
  • Ví dụ: I tried to understand the instructions, but it was all Greek to me (Tôi đã cố gắng để nắm bắt phần hướng dẫn nhưng nó quá khó hiểu đối với tôi).

Greek to me

9. An Englishman's home is his castle 

  • Ý nghĩa: Chuyện cá nhân hoặc không gian riêng tư của ai đó thì chúng ta không nên xen vào.
  • Ví dụ: He doesn't like unexpected visitors because he believes an Englishman’s home is his castle (Anh ấy không thích khách ghé thăm mà không báo trước bởi ai cũng có quyền riêng tư cần tôn trọng).

10. More holes than Swiss cheese 

  • Ý nghĩa: Miêu tả một kế hoạch, lập luận hoặc một câu chuyện có nhiều điểm yếu hay lỗ hổng, giống như "phô mai Thuỵ Sỹ".
  • Ví dụ: The witness's testimony has more holes than Swiss cheese (Lời khai của nhân chứng có rất nhiều điểm đáng ngờ).

11. Slow boat to China

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự chậm trễ hoặc tiến độ không hiệu quả của một việc gì đó.
  • Ví dụ: Waiting for the software update felt like a slow boat to China, it took forever to complete (Việc chờ đợi cập nhật phần mềm giống như đi chuyến tàu chậm đến Trung Quốc, nó mất nhiều thời gian để hoàn thành).

12. When in Rome, do as the Romans do

  • Ý nghĩa: Khi bạn đến một vùng đất mới, hãy tuân theo phong tục và lối sống bản địa, ý nghĩa tương tự như câu "nhập gia tuỳ tục" trong Tiếng Việt.
  • Ví dụ: When in Rome, do as the Romans do, it's the fastest way to make friends and fit in with the locals (Nhập gia tuỳ tục là cách nhanh nhất để kết bạn và hoà nhập với người dân địa phương).

When in Rome, do as the Romans do

Trên đây là 12 thành ngữ độc đáo chứa tên quốc gia mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các thành ngữ này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng khi giao tiếp Tiếng Anh và khơi dậy cảm hứng tìm tòi, khám phá văn hoá độc đáo của các quốc gia trên thế giới. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Những thành ngữ ý nghĩa liên quan đến hoa quả.
Những thành ngữ ý nghĩa liên quan đế...
Những thành ngữ ý nghĩa liên quan đến hoa quả. - Từ vựng tiếng...

Những thành ngữ sử dụng phép so sánh với loài vật.
Những thành ngữ sử dụng phép so sánh...
Những thành ngữ sử dụng phép so sánh với loài vật. - Những thà...

10 cụm từ độc đáo với "Key" có thể bạn chưa biết
10 cụm từ độc đáo với "Key" có thể b...
"Key" là từ vựng đặc biệt có thể sử dụng với cả 3 vai trò là d...

10 từ vựng độc đáo về Giáng sinh ít người biết
10 từ vựng độc đáo về Giáng sinh ít ...
Nhiều từ hoặc cụm từ Tiếng Anh liên quan đến Giáng sinh có ngu...