"Key" là từ vựng đặc biệt có thể sử dụng với cả 3 vai trò là danh từ, động từ và tính từ trong Tiếng Anh. Các nét nghĩa của "key" đều hướng về bản chất cốt lõi, điểm then chốt, trọng tâm của vấn đề. Trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn 10 cụm từ độc đáo với "Key" có thể bạn chưa biết, cùng khám phá nhé.
1. Key to success
- Ý nghĩa: Chìa khoá dẫn đến thành công, tức là yếu tố cốt lõi hoặc điều kiện quan trọng giúp bạn đạt được thành công.
- Ví dụ: Persistence and determination are the key to success (Sự bền bỉ và lòng quyết tâm là mấu chốt dẫn đến thành công).
2. Key player
- Ý nghĩa: Nhân vật hoặc yếu tố chủ chốt, đóng vai trò quan trọng quyết định đến thành công của một cá nhân hay tổ chức.
- Ví dụ: As a key player on the team, he motivates everyone to perform their best (Là nhân vật chủ chốt trong nhóm, anh ấy khích lệ mọi người làm hết sức mình).
3. Key point
- Ý nghĩa: Ý chính, điểm nổi bật hoặc ý quan trọng nhất trong một bài nói hay bài viết.
- Ví dụ: The key point of the presentation is the solutions for clean energy (Điểm mấu chốt của bài thuyết trình là các giải pháp về năng lượng sạch).
4. Key issue
- Ý nghĩa: Vấn đề then chốt, vấn đề cốt lõi cần được giải quyết.
- Ví dụ: Climate change is a key issue facing our world today (Biến đổi khí hậu là vấn đề cốt lõi mà chúng ta phải đối mặt hiện nay).
5. Key role
- Ý nghĩa: Vai trò then chốt, vai trò quan trọng
- Ví dụ: Technology plays a key role in modern education (Công nghệ đóng vai trò quan trọng cho một nền giáo dục hiện đại).
6. Key to someone's heart
- Ý nghĩa: Cách khiến người khác yêu mến hoặc có thiện cảm với mình.
- Ví dụ: He realized that only sincerity was the key to her heart instead of flattery or expensive gifts (Anh ấy nhận ra chỉ có sự chân thành mới là chìa khoá để chiếm được trái tim cô ấy thay vì những lời có cánh hay những món quà đắt tiền).
7. Low-key
- Ý nghĩa: Phong cách sống đơn giản, không nổi bật, không phô trương.
- Ví dụ: They had a low-key wedding with only their family and close friends (Họ đã tổ chức một lễ cưới giản dị chỉ với gia đình và những người bạn thân thiết).
8. Skeleton key
- Ý nghĩa: Chìa khóa vạn năng, chìa khóa mở được nhiều ổ khoá.
- Ví dụ: Education is often considered the skeleton key that unlocks opportunities for a better future (Giáo dục thường được coi là chìa khóa vạn năng mở ra cơ hội cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
9. Key ingredient
- Ý nghĩa: Thành phần, yếu tố quan trọng nhất trong một công thức, dự án hoặc kế hoạch.
- Ví dụ: The key ingredient of Pho is the broth made from simmered bones and spices (Thành phần quan trọng nhất của món phở là nước dùng được ninh từ xương và gia vị).
10. Hit the keys
- Nghĩa: Nhấn đúng điểm, nói trúng trọng tâm.
- Ví dụ: He hit the keys in the presentation by focusing on the customers' needs (Anh ấy đã nhấn vào điểm trọng tâm trong bài thuyết trình bằng cách tập trung vào nhu cầu của khách hàng).
Trên đây là 10 cụm từ độc đáo với "Key" có thể bạn chưa biết mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với các cụm từ này, bạn có thể ứng dụng linh hoạt trong cả văn nói và văn viết để nhấn mạnh những yếu tố mấu chốt, quan trọng của vấn đề. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!