Khi nói về ranh giới, biên giới giữa các quốc gia hay khu vực địa lý, nhiều người thường nhầm lẫn giữa các danh từ border, boundary, edge và line. Trên thực tế, các từ này có tính chất khác biệt tương ứng với từng ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, Toomva sẽ chỉ ra cách phân biệt border, boundary, edge và line đơn giản nhất.
1. Border - IPA /ˈbɔː.dər/
Ý nghĩa: Biên giới chính trị hoặc biên giới tự nhiên giữa hai quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
Ví dụ:
- The border between the two countries is heavily guarded (Biên giới giữa hai quốc gia được bảo vệ nghiêm ngặt).
- The border guards are the forces responsible for protecting the national borders (Bộ đội biên phòng là lực lượng bảo vệ biên giới quốc gia).
- Tourists often visit the border region to experience the unique culture of both countries (Du khách thường đến thăm khu vực biên giới để trải nghiệm nền văn hóa độc đáo của hai quốc gia).
2. Boundary - IPA /ˈbaʊn.dər.i/
Ý nghĩa: Ranh giới hoặc giới hạn phân chia khu vực hoặc phạm vi hoạt động, có thể về mặt địa lý hoặc pháp lý (tài sản, khu vực chức năng...). Bên cạnh đó, "boundary" có thể dùng để diễn tả giới hạn của hành vi có thể chấp nhận được.
Ví dụ:
- The boundary between the two islands is a beautiful strait (Ranh giới giữa hai hòn đảo là một eo biển xinh đẹp).
- Respecting personal boundaries is needed to keep a healthy relationship (Tôn trọng ranh giới cá nhân là cần thiết để duy trì một mối quan hệ tốt đẹp).
- The boundary of the conservation area was expanded to create more wildlife habitats (Ranh giới của khu vực bảo tồn đã được mở rộng để tạo thêm môi trường sống cho các động vật hoang dã).
3. Edge - IPA /edʒ/
Ý nghĩa: Đường viền, mép ngoài hoặc phần rìa của một vật thể, khu vực hay bề mặt. Ngoài ra, "edge" còn là một cạnh của đa giác trong Toán học.
Ví dụ:
- The document is placed at the edge of the table (Tập tài liệu được đặt ở mép bàn).
- A cube has 12 edges connecting its vertices (Một khối lập phương có 12 cạnh nối các đỉnh với nhau).
- My cat sat on the edge of the windowsill and watching the birds outside (Chú mèo của tôi ngồi ở mép bậu cửa sổ và quan sát những chú chim bên ngoài).
4. Line - IPA /laɪn/
Ý nghĩa: Một đường thẳng dài mảnh dùng để phân chia, đánh dấu hoặc làm vạch đích. Ngoài ra, "line" còn được dùng để chỉ ranh giới giữa hai thứ trừu tượng.
Ví dụ:
- The electric bus line stops here (Tuyến xe buýt điện dừng ở đây).
- He crossed the finish line in record time (Anh ấy đã vượt qua vạch đích trong thời gian kỷ lục).
- The line between confidence and arrogance is very thin (Ranh giới giữa tự tin và kiêu ngạo rất mong manh).
Trên đây cách phân biệt border, boundary, edge và line đơn giản nhất mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Trong các ngữ cảnh giao tiếp, bạn lưu ý tính chất từng từ để sử dụng chính xác và linh hoạt nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!