Các cụm từ với " Out Of"
- Out of danger : hết nguy hiểm
- Out of date : lỗi thời
- Out of money : hết tiền
- Out of order : hư
- Out of reach : ngoài tầm với
- Out of sight, out of mind: xa mặt cách lòng.
- Out of the question : không bàn cãi
- Out of use : hết sài
- Out of work : thất nghiệp