Các cụm từ với “At”.
.
• at a glance: liếc nhìn
• at a loss: thua lỗ
• At a moment’s notice: trong thời gian ngắn
• At a pinch: vào lúc bức thiết
• At a profit: có lợi
• At all cost: bằng mọi giá
• at any rate: bất kì giá nào
• at disadvantage: gặp bất lợi
• At ease: nhàn hạ
• at fault: sai lầm
• at first sight: ngay từ cái nhìn đầu tiên
• at first: đầu tiên
• At hand: có thể với tới
• At heart: tận đáy lòng
• at last: cuối cùng
• at least: tối thiểu
• At length: chi tiết
• At once: ngay lập tức
• At present: bây giờ
• at present: hiẹn tại, bây giờ
• At rest: thoải mái
• at risk: đang gặp nguy hiểm
• at the end of: đoạn cuối
• At times: thỉnh thoảng
• At war: thời chiến