Các cụm từ về tình yêu
- a date: hẹn hò
- adore you: yêu em tha thiết
- blind date: buổi hẹn hò đầu tiên (của những cặp đôi chưa từng gặp nhau trước đó)
- can't live without you: không thể sống thiếu em được
- crazy about you: yêu em đến điên cuồng
- die for you: sẵn sàng chết vì em
- fall in love: phải lòng ai
- flirt: tán tỉnh
- great together: được ở bên nhau thật tuyệt vời
- hold hands: cầm tay
- live together: sống cùng nhau
- love you forever: yêu em mãi mãi
- love you the most: anh yêu em nhất trên đời
- love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
- love you: yêu em
- lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
- madly in love: yêu cuồng nhiệt, yêu mãnh liệt
- my one and only: người yêu duy nhất cuả tôi
- my sweetheart: người yêu của tôi
- my true love: tình yêu đích thực của tôi
- so in love with you: vậy nên anh mới yêu em
- split up, break up: chia tay
- the love of my life: tình yêu của cuộc đời tôi