TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

10 từ vựng đồng nghĩa với "Fail"

"Fail" là động từ quen thuộc trong Tiếng Anh, cùng Toomva tìm thêm 10 từ vựng đồng nghĩa với "fail" để ứng dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp nhé.

"Fail" có nghĩa là thất bại, thi trượt hoặc không đạt mục tiêu hay kế hoạch nào đó. Từ vựng này có thể được sử dụng như một động từ (verb) hoặc danh từ (noun) tùy thuộc ngữ cảnh. Có rất nhiều từ đồng nghĩa với "fail" để nói về thất bại. Trong bài viết này, cùng Toomva điểm qua 10 từ vựng đồng nghĩa với "Fail" cùng các ví dụ cụ thể nhé.

1. Flop - IPA /flɒp/

Ý nghĩa: Thất bại thảm hại (thường dùng cho các lĩnh vực kinh doanh, nghệ thuật, âm nhạc, giải trí) và mang sắc thái không trang trọng.

Ví dụ:

  • Despite the heavy promotion, his new album still flopped (Mặc dù được quảng bá rầm rộ, album mới của anh ta vẫn thất bại). 
  • The band's concert tour was a flop, as ticket sales were much lower than expected (Chuyến lưu diễn của ban nhạc đã thất bại vì doanh thu vé thấp hơn nhiều so với dự đoán).

2. Collapse - IPA /kəˈlæps/

Ý nghĩa: Sụp đổ, tan rã (dùng cho hệ thống, kế hoạch hoặc tổ chức).

Ví dụ:

  • The company’s finances collapsed when it failed to secure enough investments (Tài chính của công ty đã xuống dốc khi họ không thể thu hút đủ đầu tư.)
  • The stock market collapsed during the prolonged financial crisis (Thị trường chứng khoán đã sụp đổ trong cuộc khủng hoảng tài chính kéo dài).

3. Falter - IPA /ˈfɒl.tər/ 

Ý nghĩa: Chùn bước, dao động, mất dần sự tự tin hoặc thất bại trong việc duy trì điều gì đó.

Ví dụ:

  • Our company's growth started to falter after several key employees left (Sự tăng trưởng của công ty chúng tôi bắt đầu chững lại sau khi một số nhân viên chủ chốt rời đi).
  • Her confidence began to falter when she faced tough questions during the interview (Sự tự tin của cô ấy dần mất đi khi phải đối mặt với những câu hỏi khó trong buổi phỏng vấn).

Thất bại

4. Misfire - IPA /ˌmɪsˈfaɪər/

Ý nghĩa: Không đạt mục tiêu. 

Ví dụ:

  • The new marketing campaign misfired, resulting in fewer sales than expected (Chiến dịch marketing mới đã không thành công, dẫn đến doanh số thấp hơn mong đợi).
  • The team's strategy misfired during the game and they ended up losing (Chiến lược của đội đã thất bại trong trận đấu và họ đã thua cuộc).

5. Break down - IPA /breɪk daʊn/

Ý nghĩa: Hư hỏng, sụp đổ, thất bại.

Ví dụ:

  • She started to break down after hearing the bad news (Cô ấy bắt đầu suy sụp sau khi nghe tin xấu).
  • The negotiations broke down because neither side would compromise (Các cuộc đàm phán thất bại vì không bên nào chịu nhượng bộ).

6. Backfire - IPA /ˌbækˈfaɪər/

Ý nghĩa: Gây phản tác dụng hoặc thất bại với kết quả đi ngược mong đợi.

Ví dụ:

  • Using corporal punishment in parenting can backfire (Sử dụng đòn roi trong việc giáo dục con cái có thể gây phản tác dụng).
  • Their marketing campaign backfired when customers found the advertisement offensive (Chiến dịch marketing của họ phản tác dụng khi khách hàng thấy quảng cáo gây khó chịu).

Phản tác dụng

7. Blunder - /ˈblʌn.dər/

Ý nghĩa: Sai lầm nghiêm trọng dẫn đến thất bại.

Ví dụ:

  • Her blunder during the presentation embarrassed the whole team (Sai lầm của cô ấy trong buổi thuyết trình đã khiến cả nhóm xấu hổ).
  • A blunder in the contract negotiation cost the company millions of dollars (Một sai sót trong quá trình đàm phán hợp đồng đã khiến công ty thiệt hại hàng triệu đô).

8. Flounder - IPA /ˈflaʊn.dər/

Ý nghĩa: Lúng túng, chật vật và không đạt hiệu quả.

Ví dụ:

  • The company is floundering due to declining sales (Công ty đang gặp khó khăn vì quản lý kém và doanh số giảm sút).
  • He floundered to keep her business afloat during the economic downturn (Anh ấy chật vật duy trì công việc kinh doanh trong thời kỳ suy thoái kinh tế).

9. Washout - IPA /ˈwɒʃ.aʊt/

Ý nghĩa: Thất bại hoàn toàn (thường dùng để nói về sự kiện, kế hoạch hoặc người không đạt được kỳ vọng).

Ví dụ:

  • The performance was a washout because the dancers faced health issues (Buổi biểu diễn thất bại do các vũ công gặp vấn đề về sức khoẻ).
  • His election campaign was a washout due to past scandals (Chiến dịch tranh cử của ông ấy hoàn toàn thất bại do những tai tiếng trong quá khứ).

10. Fizzle out - /ˈfɪzl aʊt/

Ý nghĩa: Tắt ngấm, nguội lạnh, thất bại từ từ hoặc dần mất đi hiệu quả.

Ví dụ:

  • His enthusiasm for the project fizzled out after facing so many challenges (Nhiệt huyết của anh ấy với dự án dần tắt ngấm sau khi đối mặt vớii nhiều khó khăn).
  • Their feelings gradually fizzled out after many conflicts in the marriage (Tình cảm của họ dần nguội lạnh sau nhiều mâu thuẫn hôn nhân).

Failure to success

Trên đây là 10 từ vựng đồng nghĩa với "Fail" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Mỗi từ vựng mang sắc thái và ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể lựa chọn từ phù hợp để biểu đạt linh hoạt và giao tiếp hiệu quả. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "friend"
10 từ vựng chỉ bạn bè thay cho "frie...
"Bạn bè như một điều rực rỡ của cuộc đời, họ sưởi ấm và chữa l...

10 từ vựng về thực phẩm thay cho "food"
10 từ vựng về thực phẩm thay cho "fo...
Khi nói về chủ đề ẩm thực, thực phẩm, chúng ta thường sử dụng ...

10 từ vựng Tiếng Anh vừa là danh từ vừa là động từ
10 từ vựng Tiếng Anh vừa là danh từ ...
Các từ vựng Tiếng Anh thuộc 2 - 3 nhóm từ loại có thể khiến ng...

10 từ đồng nghĩa với "free"
10 từ đồng nghĩa với "free"
"Free" là một tính từ quen thuộc trong đời sống, tuy nhiên đây...