Tiếp theo5 Huỷ
CHỨC NĂNG
Chức năng hỗ trợ học tiếng Anh
Luyện nghe câu Luyện nghe và đoán câu
Luyện nghe từ Luyện nghe và đoán từ
Copy Sub Anh Lưu phụ đề tiếng Anh về máy
Copy Sub Việt Lưu phụ đề tiếng Việt về máy

Play từng câu Click và play từng câu

Tự động chuyển tập Tự chuyển tập khi hết video
Play lặp lại Play lặp lại từ đầu khi hết video

Tăng kích thước Sub Tăng cỡ chữ phụ đề trong video
Cỡ Sub mặc định Cỡ chữ phụ đề mặc định
Giảm kích thước Sub Giảm cỡ chữ phụ đề trong video
Phụ đề Tuỳ chọn phụ đề trong video
Tắt (phím tắt số 3/~)
Tiếng Anh (phím tắt số 1)
Tiếng Việt (phím tắt số 2)
Song ngữ (phím tắt số 3)



<< >> Pause Tốc độ
Tốc độ
Tập: 1 2 3 4 5 6

41. Giờ đọc sách

41. Reading Time

3.756 lượt xem
THEO DÕI 6
  • section (noun): a separate part of a book or newspaper 
    - Be sure to read this section of the book carefully. It will help you understand the story better.

     



  • boring (adjective): not interesting 
    - The book was very boring, so I decided to read a different one.

     



  • whoa: used to show surprise 
    - Whoa! You can read really well. That's great!

     



  • count (verb): be included, allowed, or accepted 
    - You are supposed to read 300 pages before the end of the school year, but remember that comic books don't count. You have to read story books.

     



  • bedtime (noun): the time when you normally go to bed
    - I often read a book or watch TV before bedtime.

Danh mục: Thể loại khác

LUYỆN NGHE

<< >> Play Ẩn câu