Trong giao tiếp hàng ngày, từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người được sử dụng rất nhiều. Đơn giản như khi xem ti vi hay TikTok, thấy một cô gái xinh bạn cũng cần từ vựng để diễn đạt. Hay khi muốn dành một lời khen ngọt ngào cho ai đó mình yêu thương, bạn cũng cần dùng từ một cách chính xác. Trong bài viết này, Toomva sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh chỉ ngoại hình thông dụng nhất.
Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình thông dụng nhất
- Attractive – /əˈtræktɪv/ – Hấp dẫn, quyến rũ
- Beautiful – /ˈbjutəfəl/ – Xinh đẹp
- Cute – /Kjut/ – Đáng yêu, dễ thương
- Charming – /ˈʧɑrmɪŋ/ – Thu hút
- Handsome – /ˈhænsəm/ – Đẹp trai
- Lovely – /ˈlʌvli/ – Đáng yêu
- Pretty – /ˈprɪti/ – Xinh xắn
- Fit – /fɪt/ – Cân đối, gọn gàng
- Good-looking – /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ – Sáng sủa, ưa nhìn
- Fat – /fæt/ – Béo, mập (cẩn thận khi dùng từ này)
- Muscular – /ˈmʌskjələr/ – Cơ bắp cuồn cuộn
- Thin / Slim – /θɪn/ – Gầy, mỏng người
- Tall – /tɔl/ – Cao ráo
- Ugly – /ˈʌɡ.li/ – Xấu xí (hạn chế dùng từ này)
- Short – /ʃɔrt/ – Thấp, lùn
- Plump – /plʌmp/ – Tròn trịa, phúng phính
Lưu về máy
- Download Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình thông dụng nhất (pdf)
(Lưu về máy để thỉnh thoảng học cho nhớ lâu, bạn nhé!)
Xem thêm:
Với số lượng từ không quá ít cũng không quá nhiều này, bạn có thể ghi nhớ trong 1-2 ngày mà không mấy khó khăn, từ đó không cảm thấy chán nản khi học từ vựng. Bạn cũng có thể kết hợp dùng từ điển Toomva để hiểu rõ hơn về nghĩa của những từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người mà mình đang học.
Để biết thêm nhiều bài học từ vựng ngắn và dễ nhớ, hãy ghé thăm Toomva.com thường xuyên, bạn nhé!
Toomva hy vọng bài viết này hữu ích đối với bạn. Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập, làm việc hiệu quả!
Hot trend "Biến hình" từng khuynh đảo TikTok